Đối đầu Vejle vs Odense BK, 00h00 ngày 07/5
Kết quả Vejle vs Odense BK
Đối đầu Vejle vs Odense BK
Phong độ Vejle gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Vejle vs Odense BK
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle vs Odense BK trước đây
-
03/04/2024Odense BK0 - 1Vejle0 - 1W
-
10/03/2024Vejle0 - 1Odense BK0 - 1L
-
02/09/2023Odense BK1 - 2Vejle1 - 1W
-
21/05/2022Vejle2 - 1Odense BK0 - 1W
-
14/04/2022Odense BK2 - 1Vejle0 - 0L
-
20/03/2022Vejle2 - 0Odense BK2 - 0W
-
02/10/2021Odense BK6 - 0Vejle4 - 0L
-
04/07/2023Odense BK2 - 1Vejle0 - 0L
-
09/07/2022Odense BK2 - 3Vejle1 - 1W
-
05/02/2022Odense BK0 - 0Vejle0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vejle vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Vejle (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle và Odense BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 37 | T H T T H T |
2 | Randers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 34 | T T T H H B |
3 | Lyngby | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 29 | B H H B H T |
4 | Odense BK | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 26 | B H B H B |
5 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 24 | T H B B H |
6 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 18 | B B H T T B |
Cập nhật: