Đối đầu Randers FC vs Viborg, 22h59 ngày 15/5
Kết quả Randers FC vs Viborg
Nhận định Randers vs Viborg, 23h00 ngày 15/5
Đối đầu Randers FC vs Viborg
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Viborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Viborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Viborg trước đây
-
28/04/2024Viborg0 - 0Randers FC0 - 0D
-
03/03/2024Viborg3 - 0Randers FC2 - 0L
-
25/08/2023Randers FC1 - 0Viborg1 - 0W
-
16/05/2023Randers FC0 - 2Viborg0 - 0L
-
30/04/2023Viborg3 - 1Randers FC1 - 0L
-
05/03/2023Viborg2 - 2Randers FC2 - 0D
-
21/08/2022Randers FC1 - 0Viborg0 - 0W
-
22/02/2022Randers FC0 - 1Viborg0 - 1L
-
14/08/2021Viborg1 - 2Randers FC1 - 2W
-
01/07/2022Randers FC3 - 2Viborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Viborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Viborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Viborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Viborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Viborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 37 | H T T H T B |
2 | Randers FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 35 | T T H H B H |
3 | Lyngby | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 32 | H H B H T T |
4 | Vejle | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 30 | H B B H T T |
5 | Odense BK | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 26 | H B H B B B |
6 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 19 | B H T T B H |
Cập nhật: