Đối đầu Nykobing FC vs Roskilde, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Nykobing FC vs Roskilde
Đối đầu Nykobing FC vs Roskilde
Phong độ Nykobing FC gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Nykobing FC vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Roskilde trước đây
-
23/03/2024Roskilde3 - 0Nykobing FC2 - 0L
-
19/08/2023Nykobing FC1 - 2Roskilde0 - 1L
-
10/04/2021Roskilde3 - 1Nykobing FC0 - 1L
-
14/11/2020Nykobing FC2 - 0Roskilde0 - 0W
-
26/06/2020Roskilde2 - 2Nykobing FC2 - 0D
-
31/05/2020Nykobing FC2 - 2Roskilde1 - 1D
-
15/09/2019Roskilde3 - 1Nykobing FC2 - 0L
-
14/04/2019Nykobing FC0 - 5Roskilde0 - 3L
-
01/02/2020Nykobing FC3 - 2Roskilde3 - 0W
-
13/07/2019Roskilde2 - 1Nykobing FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nykobing FC vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykobing FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nykobing FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nykobing FC và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 22 | 19 | 2 | 1 | 69 | 24 | 45 | 59 | T T H T T T |
2 | Roskilde | 22 | 13 | 5 | 4 | 40 | 27 | 13 | 44 | T T T B B T |
3 | Aarhus Fremad | 22 | 11 | 8 | 3 | 42 | 24 | 18 | 41 | T H H B T T |
4 | Middelfart G og | 22 | 12 | 5 | 5 | 34 | 19 | 15 | 41 | B H T T T T |
5 | Nykobing FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | T B B T T B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 5 | 9 | 8 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H H B B B |
7 | Fremad Amager | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 36 | -10 | 23 | H H H B T H |
8 | Skive IK | 22 | 5 | 8 | 9 | 20 | 30 | -10 | 23 | H T H T H B |
9 | HIK Hellerup | 22 | 6 | 3 | 13 | 38 | 53 | -15 | 21 | B B B T H T |
10 | Brabrand | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | B H H T B B |
11 | FA 2000 | 22 | 4 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H H B B B |
12 | Thisted FC | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 17 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: