Đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19, 17h00 ngày 26/10
Kết quả Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19
Đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19
Phong độ Silkeborg U19 gần đây
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19 trước đây
-
11/05/2024Sonderjyske U192 - 2Silkeborg U190 - 0D
-
30/09/2023Silkeborg U192 - 0Sonderjyske U190 - 0W
-
13/05/2023Sonderjyske U191 - 3Silkeborg U191 - 1W
-
27/08/2022Silkeborg U193 - 1Sonderjyske U190 - 0W
-
07/05/2022Sonderjyske U190 - 3Silkeborg U190 - 2W
-
30/10/2021Silkeborg U191 - 2Sonderjyske U191 - 0L
-
16/05/2021Silkeborg U191 - 1Sonderjyske U190 - 1D
-
29/08/2020Sonderjyske U191 - 3Silkeborg U191 - 0W
-
14/09/2019Sonderjyske U194 - 4Silkeborg U190 - 0D
-
16/03/2019Silkeborg U193 - 1Sonderjyske U192 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Sonderjyske U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Silkeborg U19 (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg U19 và Sonderjyske U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 1 | 13 | 15 | T T T T B T |
2 | Odense BK U19 | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 13 | 6 | 15 | T T B T B B |
3 | Aarhus AGF U19 | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 | B H T B T T |
4 | Midtjylland U19 | 7 | 4 | 0 | 3 | 21 | 13 | 8 | 12 | B B B T T T |
5 | Silkeborg U19 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | T T H B B H |
6 | Vejle U19 | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T T T H |
7 | FC Kobenhavn U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 11 | B T B T H H |
8 | Aalborg BK U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H H T T T |
9 | Randers Freja U19 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B T T B H |
10 | Horsens U19 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T T B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 20 | -10 | 8 | T B T B B H |
12 | BrondbyU19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 19 | 21 | -2 | 7 | T B B B T B |
13 | Sonderjyske U19 | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 6 | B T B B B B |
14 | Esbjerg U19 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 23 | -16 | 5 | T B B B B H |
Cập nhật: