Đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Vendsyssel vs Sonderjyske
Đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Sonderjyske
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske trước đây
-
18/04/2024Sonderjyske0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
02/03/2024Sonderjyske0 - 3Vendsyssel0 - 1W
-
22/07/2023Vendsyssel1 - 1Sonderjyske1 - 0D
-
06/05/2023Vendsyssel0 - 1Sonderjyske0 - 0L
-
15/04/2023Sonderjyske1 - 1Vendsyssel0 - 0D
-
12/03/2023Vendsyssel2 - 3Sonderjyske0 - 2L
-
20/09/2022Sonderjyske2 - 2Vendsyssel2 - 0D
-
25/08/2020Sonderjyske3 - 2Vendsyssel0 - 1L
-
03/11/2018Vendsyssel2 - 3Sonderjyske1 - 0L
-
18/08/2018Sonderjyske2 - 1Vendsyssel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 65 | T T H T T T |
2 | Aalborg | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 56 | H B H B B B |
3 | Kolding FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45 | T H H B T T |
4 | Fredericia | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 44 | B B T T B B |
5 | Hobro | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Vendsyssel | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 42 | H H H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: