Kết quả Midtjylland vs Fenerbahce, 03h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Midtjylland vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 27'
    Ousmane Diao (Assist:Aral Simsir) goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
  • 47'
    1-2
    goal Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 68'
    Valdemar Andreasen  
    Denil Castillo  
    1-2
  • 71'
    Victor Bak Jensen  
    Paulo Victor da Silva,Paulinho  
    1-2
  • 71'
    Gogorza  
    Aral Simsir  
    1-2
  • 76'
    1-2
    Caglar Soyuncu
  • 79'
    1-2
     Irfan Can Kahveci
     Mert Yandas
  • 84'
    Pedro Bravo  
    Adam Gabriel  
    1-2
  • 84'
    Franculino Gluda Dju  
    Dario Esteban Osorio  
    1-2
  • 86'
    Valdemar Andreasen goal 
    2-2
  • 87'
    goal 
    3-2
  • 88'
    3-2
    Alexander Djiku
  • 90'
    3-2
     Cengiz Under
     Dusan Tadic
  • 90'
    3-2
     Cenk Tosun
     Youssef En-Nesyri
  • 90'
    3-2
    Frederico Rodrigues Santos
  • Midtjylland vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Midtjylland4-3-3
    1
    Jonas Lossl
    29
    Paulo Victor da Silva,Paulinho
    22
    Mads Bech Sorensen
    4
    Ousmane Diao
    13
    Adam Gabriel
    24
    Oliver Sorensen
    6
    Joel Andersson
    21
    Denil Castillo
    58
    Aral Simsir
    18
    Adam Buksa
    11
    Dario Esteban Osorio
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    8
    Mert Yandas
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    6
    Alexander Djiku
    4
    Caglar Soyuncu
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Pedro Bravo
    20Valdemar Andreasen
    41Gogorza
    7Franculino Gluda Dju
    55Victor Bak Jensen
    73Jose Carlos Ferreira Junior
    17Kristoffer Askildsen
    31Liam Selin
    30Ovie Ejeheri
    3Han-beom Lee
    15Christian Sorensen
    Irfan Can Kahveci 17
    Cenk Tosun 23
    Osman Ertugrul Cetin 54
    Cengiz Under 20
    Engin Biterge 57
    Yigit Emir Ekiz 44
    Muhammet Zeki Dursun 42
    Sukur Tograk 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Midtjylland vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Fenerbahce
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    23
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1