Kết quả Silkeborg vs Vejle, 20h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.75
1.06U 2.75
0.801
1.64X
3.532
4.35Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silkeborg vs Vejle
-
Sân vận động: Gisk Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Silkeborg vs Vejle: Diễn biến chính
-
11'Jens Martin Gammelby0-0
-
39'0-0Lasse Flo
-
50'0-1
German Onugkha (Assist:David Colina)
-
61'Jeppe Andersen
Mads Freundlich0-1 -
61'Alexander Illum Simmelhack
Tonni Adamsen0-1 -
61'Anders Klynge
Mads Kaalund Larsen0-1 -
68'0-1Anders K. Jacobsen
Christian Gammelgaard -
70'0-1Kristian Kirkegaard
-
76'Pelle Mattsson0-1
-
78'0-1Marius Elvius
Lasse Flo -
78'0-1Yeni Ngbakoto
Kristian Kirkegaard -
78'0-1Jelle Duin
German Onugkha -
80'Sofus Berger Brix
Callum McCowatt0-1 -
86'0-1Musa Juwara
Thomas Gundelund Nielsen
-
Silkeborg vs Vejle: Đội hình chính và dự bị
-
Silkeborg4-3-31Nicolai Larsen2Andreas Poulsen40Alexander Busch25Pontus Rodin19Jens Martin Gammelby33Mads Freundlich6Pelle Mattsson20Mads Kaalund Larsen10Younes Bakiz23Tonni Adamsen17Callum McCowatt45German Onugkha37Christian Gammelgaard10Kristian Kirkegaard23Lasse Flo8Lauritsen Tobias34Lundrim Hetemi38David Colina13Stefan Velkov14Damian van Bruggen2Thomas Gundelund Nielsen1Igor Vekic
- Đội hình dự bị
-
8Jeppe Andersen30Aske Leth Andresen14Sofus Berger Brix41Oskar Boesen21Anders Klynge36Julius Nielsen7Ramazan Orazov3Robin Dahl Ostrom9Alexander Illum SimmelhackJelle Duin 9Marius Elvius 59Dimitris Emmanouilidis 17Anders K. Jacobsen 18Tobias Haahr Jakobsen 24Musa Juwara 11Yeni Ngbakoto 7Sander Ravn 26Anders Sonderskov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kent NielsenIvan Prelec
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Silkeborg vs Vejle: Số liệu thống kê
-
SilkeborgVejle
-
9Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
764Số đường chuyền323
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn11
-
-
20Ném biên17
-
-
10Thử thách8
-
-
22Long pass23
-
-
145Pha tấn công78
-
-
88Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs