Kết quả Silkeborg vs Vejle, 20h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18

  • Silkeborg vs Vejle: Diễn biến chính

  • 11'
    Jens Martin Gammelby
    0-0
  • 39'
    0-0
    Lasse Flo
  • 50'
    0-1
    goal German Onugkha (Assist:David Colina)
  • 61'
    Jeppe Andersen  
    Mads Freundlich  
    0-1
  • 61'
    Alexander Illum Simmelhack  
    Tonni Adamsen  
    0-1
  • 61'
    Anders Klynge  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Anders K. Jacobsen
     Christian Gammelgaard
  • 70'
    0-1
    Kristian Kirkegaard
  • 76'
    Pelle Mattsson
    0-1
  • 78'
    0-1
     Marius Elvius
     Lasse Flo
  • 78'
    0-1
     Yeni Ngbakoto
     Kristian Kirkegaard
  • 78'
    0-1
     Jelle Duin
     German Onugkha
  • 80'
    Sofus Berger Brix  
    Callum McCowatt  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Musa Juwara
     Thomas Gundelund Nielsen
  • Silkeborg vs Vejle: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-3
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    40
    Alexander Busch
    25
    Pontus Rodin
    19
    Jens Martin Gammelby
    33
    Mads Freundlich
    6
    Pelle Mattsson
    20
    Mads Kaalund Larsen
    10
    Younes Bakiz
    23
    Tonni Adamsen
    17
    Callum McCowatt
    45
    German Onugkha
    37
    Christian Gammelgaard
    10
    Kristian Kirkegaard
    23
    Lasse Flo
    8
    Lauritsen Tobias
    34
    Lundrim Hetemi
    38
    David Colina
    13
    Stefan Velkov
    14
    Damian van Bruggen
    2
    Thomas Gundelund Nielsen
    1
    Igor Vekic
    Vejle4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jeppe Andersen
    30Aske Leth Andresen
    14Sofus Berger Brix
    41Oskar Boesen
    21Anders Klynge
    36Julius Nielsen
    7Ramazan Orazov
    3Robin Dahl Ostrom
    9Alexander Illum Simmelhack
    Jelle Duin 9
    Marius Elvius 59
    Dimitris Emmanouilidis 17
    Anders K. Jacobsen 18
    Tobias Haahr Jakobsen 24
    Musa Juwara 11
    Yeni Ngbakoto 7
    Sander Ravn 26
    Anders Sonderskov 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Ivan Prelec
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Vejle: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Vejle
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 764
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 22 14 3 5 42 27 15 45 T T B T T T
2 FC Copenhagen 22 11 8 3 38 24 14 41 T T T H H B
3 Aarhus AGF 22 9 9 4 42 23 19 36 H T T H H B
4 Randers FC 22 9 8 5 39 28 11 35 T B H H T B
5 Nordsjaelland 22 10 5 7 39 36 3 35 B T T B T B
6 Brondby IF 22 8 9 5 42 32 10 33 T T H H B H
7 Silkeborg 22 8 9 5 38 29 9 33 H B T T B H
8 Viborg 22 7 7 8 38 39 -1 28 B B B T H T
9 Aalborg 22 5 6 11 23 41 -18 21 B B B H B T
10 Lyngby 22 3 9 10 15 26 -11 18 B B H H T T
11 Sonderjyske 22 4 5 13 26 51 -25 17 T B B B H B
12 Vejle 22 3 4 15 24 50 -26 13 B T H B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs