Đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou, 22h59 ngày 12/5
Kết quả Nea Salamis vs AE Zakakiou
Đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou
Phong độ Nea Salamis gần đây
Phong độ AE Zakakiou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2023-2024: Nea Salamis vs AE Zakakiou
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou trước đây
-
04/04/2024AE Zakakiou0 - 3Nea Salamis0 - 1W
-
16/02/2024Nea Salamis1 - 1AE Zakakiou0 - 0D
-
26/11/2023AE Zakakiou2 - 2Nea Salamis1 - 1D
-
10/01/2017Nea Salamis2 - 0AE Zakakiou1 - 0W
-
24/09/2016AE Zakakiou1 - 5Nea Salamis1 - 2W
-
27/07/2022Nea Salamis0 - 1AE Zakakiou0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Nea Salamis (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nea Salamis và AE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 10 | 13 | 63 | T T T H H T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
4 | Nea Salamis | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 21 | -4 | 50 | T B B B T T |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 33 | B B T H T T |
8 | AE Zakakiou | 13 | 0 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 17 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: