Đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou, 00h00 ngày 09/1
Kết quả AEK Larnaca vs AE Zakakiou
Nhận định dự đoán AEK Larnaca vs AEZ Zakakiou, lúc 00h00 ngày 9/1/2024
Đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou
Phong độ AEK Larnaca gần đây
Phong độ AE Zakakiou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEK Larnaca vs AE Zakakiou
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou trước đây
-
22/09/2023AE Zakakiou3 - 1AEK Larnaca1 - 1L
-
29/01/2017AEK Larnaca1 - 1AE Zakakiou0 - 1D
-
23/10/2016AE Zakakiou2 - 5AEK Larnaca0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
AEK Larnaca (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Larnaca và AE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 10 | 24 | 42 | T T T T H T |
2 | Anorthosis Famagusta FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 37 | H T T T T B |
3 | AEP Paphos | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 11 | 21 | 35 | T T B B T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 21 | 13 | 35 | T T T B T B |
5 | Aris Limassol | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 35 | T B B T B T |
6 | AEK Larnaca | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 18 | 10 | 30 | T H T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 20 | 10 | 29 | H T B T H T |
8 | Nea Salamis | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B T B T T |
9 | AEL Limassol | 18 | 6 | 1 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B T T B B B |
10 | Ethnikos Achnas FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 41 | -18 | 14 | H B B B B H |
11 | Othellos Athienou | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B T H B |
12 | AE Zakakiou | 17 | 2 | 6 | 9 | 22 | 41 | -19 | 12 | H H B B B H |
13 | Karmiotissa Polemidion | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 37 | -17 | 11 | H T B B B H |
14 | Doxa Katokopias | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 39 | -30 | 5 | H B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: