Đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca, 00h00 ngày 09/1
Kết quả Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca
Đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca
Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
Phong độ AEK Larnaca gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca trước đây
-
22/09/2024AEK Larnaca2 - 2Ethnikos Achnas FC0 - 1D
-
16/12/2023Ethnikos Achnas FC0 - 3AEK Larnaca0 - 1L
-
29/08/2023AEK Larnaca5 - 5Ethnikos Achnas FC4 - 4D
-
29/01/2022Ethnikos Achnas FC0 - 0AEK Larnaca0 - 0D
-
31/10/2021AEK Larnaca1 - 0Ethnikos Achnas FC0 - 0L
-
15/02/2021AEK Larnaca3 - 1Ethnikos Achnas FC1 - 1L
-
01/12/2020Ethnikos Achnas FC0 - 3AEK Larnaca0 - 1L
-
04/05/2022Ethnikos Achnas FC3 - 1AEK Larnaca0 - 1W
-
26/04/2022AEK Larnaca1 - 2Ethnikos Achnas FC1 - 1W
-
08/08/2021Ethnikos Achnas FC0 - 0AEK Larnaca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 7 | 0 | 3 | 4 |
Cúp Cyprus Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Achnas FC vs AEK Larnaca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ethnikos Achnas FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ethnikos Achnas FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ethnikos Achnas FC thắng
Bại: là số trận Ethnikos Achnas FC thua
Thắng: là số trận Ethnikos Achnas FC thắng
Bại: là số trận Ethnikos Achnas FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ethnikos Achnas FC và AEK Larnaca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T T T T T B |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 13 | 20 | 28 | B B H T H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
8 | Ethnikos Achnas FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 28 | -2 | 21 | H H B T H T |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
11 | Karmiotissa Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 34 | -18 | 14 | B H B H T B |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 34 | -21 | 10 | B B T B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 7 | T B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: