Đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia, 21h00 ngày 14/4
Kết quả AEP Paphos vs APOEL Nicosia
Đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia
Phong độ AEP Paphos gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEP Paphos vs APOEL Nicosia
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia trước đây
-
03/03/2024APOEL Nicosia1 - 0AEP Paphos1 - 0L
-
17/12/2023AEP Paphos0 - 1APOEL Nicosia0 - 0L
-
27/09/2023APOEL Nicosia1 - 0AEP Paphos0 - 0L
-
06/05/2023AEP Paphos1 - 1APOEL Nicosia1 - 1D
-
18/03/2023APOEL Nicosia0 - 0AEP Paphos0 - 0D
-
10/12/2022AEP Paphos1 - 2APOEL Nicosia0 - 2L
-
29/08/2022APOEL Nicosia1 - 1AEP Paphos0 - 1D
-
22/05/2022AEP Paphos3 - 1APOEL Nicosia2 - 0W
-
10/04/2022APOEL Nicosia2 - 1AEP Paphos0 - 0L
-
05/12/2021APOEL Nicosia1 - 1AEP Paphos0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs APOEL Nicosia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
AEP Paphos (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEP Paphos thắng
Bại: là số trận AEP Paphos thua
Thắng: là số trận AEP Paphos thắng
Bại: là số trận AEP Paphos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEP Paphos và APOEL Nicosia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 55 | H H T T T T |
2 | AEL Limassol | 9 | 4 | 5 | 0 | 15 | 8 | 7 | 47 | H H H H T T |
3 | Nea Salamis | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 44 | H B B T T B |
4 | Ethnikos Achnas FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 43 | T H T H B T |
5 | Karmiotissa Polemidion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 32 | H T H T H B |
6 | Doxa Katokopias | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 25 | T T H B T B |
7 | Othellos Athienou | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | B T T B B B |
8 | AE Zakakiou | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 18 | -15 | 17 | H B B B B B |
Relegation
Cập nhật: