Đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Agia Napa vs Omonia 29is Maiou
Đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou
Phong độ Agia Napa gần đây
Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Agia Napa vs Omonia 29is Maiou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou trước đây
-
03/03/2024Omonia 29is Maiou3 - 0Agia Napa1 - 0L
-
08/10/2023Omonia 29is Maiou2 - 0Agia Napa2 - 0L
-
08/10/2022Agia Napa2 - 0Omonia 29is Maiou0 - 0W
-
15/01/2022Agia Napa0 - 2Omonia 29is Maiou0 - 1L
-
11/09/2021Omonia 29is Maiou2 - 1Agia Napa1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia 29is Maiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agia Napa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Agia Napa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agia Napa và Omonia 29is Maiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 48 | T T T T T B |
2 | PAEEK | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 10 | 17 | 43 | H T T T H T |
3 | Akritas Chloraka | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 35 | H T B T T T |
4 | PO Ahironas-Onisilos | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 35 | T B H T H B |
5 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 33 | H T H B T T |
6 | ENAD Polis | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B B T B B B |
7 | Xylotympou | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 31 | -20 | 20 | H B B B B B |
8 | Ermis Aradippou | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 27 | -18 | 17 | B B B B B T |
Cập nhật: