Đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou, 20h30 ngày 13/4
Kết quả Agia Napa vs Omonia Aradippou
Đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou
Phong độ Agia Napa gần đây
Phong độ Omonia Aradippou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024: Agia Napa vs Omonia Aradippou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou trước đây
-
17/02/2024Omonia Aradippou2 - 0Agia Napa2 - 0L
-
28/10/2023Omonia Aradippou1 - 0Agia Napa0 - 0L
-
12/11/2022Omonia Aradippou4 - 0Agia Napa2 - 0L
-
30/04/2022Omonia Aradippou3 - 2Agia Napa1 - 0L
-
18/12/2021Agia Napa1 - 2Omonia Aradippou0 - 1L
-
05/03/2021Omonia Aradippou0 - 1Agia Napa0 - 0W
-
03/10/2020Agia Napa2 - 0Omonia Aradippou1 - 0W
-
30/11/2019Agia Napa1 - 0Omonia Aradippou1 - 0W
-
21/09/2019Omonia Aradippou1 - 2Agia Napa0 - 2W
-
25/08/2021Agia Napa1 - 0Omonia Aradippou0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 9 | 4 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agia Napa vs Omonia Aradippou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agia Napa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Agia Napa (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
Thắng: là số trận Agia Napa thắng
Bại: là số trận Agia Napa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agia Napa và Omonia Aradippou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 45 | H B T T T T |
2 | PAEEK | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 8 | 15 | 39 | H H H T T T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 34 | T B T B H T |
4 | Akritas Chloraka | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 29 | B T H T B T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 13 | -2 | 27 | H H H T H B |
6 | ENAD Polis | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 16 | 0 | 25 | T T B B T B |
7 | Xylotympou | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 20 | H B H B B B |
8 | Ermis Aradippou | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật: