Đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka, 20h30 ngày 14/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: ENAD Polis vs Akritas Chloraka

  • ENAD Polis
    Giải đấu: Hạng 2 Đảo Síp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2024 20:30
    Số phút bù giờ:
    Akritas Chloraka

Lịch sử đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka trước đây

  • 17/02/2024
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    ENAD Polis
    0 - 0
    D
  • 16/09/2023
    ENAD Polis
    1 - 2
    Akritas Chloraka
    0 - 1
    L
  • 04/02/2017
    ENAD Polis
    2 - 1
    Akritas Chloraka
    1 - 0
    W
  • 22/10/2016
    Akritas Chloraka
    3 - 0
    ENAD Polis
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka

- Thống kê lịch sử đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đảo Síp 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ENAD Polis vs Akritas Chloraka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ENAD Polis (sân nhà) 2 1 0 1
ENAD Polis (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ENAD Polis thắng
Bại: là số trận ENAD Polis thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ENAD PolisAkritas Chloraka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Digenis Morphou 11 8 2 1 23 9 14 45 H B T T T T
2 PAEEK 11 7 4 0 23 8 15 39 H H H T T T
3 PO Ahironas-Onisilos 11 4 3 4 14 13 1 34 T B T B H T
4 Akritas Chloraka 11 5 2 4 16 10 6 29 B T H T B T
5 MEAP Nisou 11 2 6 3 11 13 -2 27 H H H T H B
6 ENAD Polis 11 4 1 6 16 16 0 25 T T B B T B
7 Xylotympou 11 1 3 7 8 24 -16 20 H B H B B B
8 Ermis Aradippou 11 2 1 8 6 24 -18 14 B T B B B B

Cập nhật: