Đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou, 19h30 ngày 25/1
Kết quả Othellos Athienou vs MEAP Nisou
Đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou
Phong độ Othellos Athienou gần đây
Phong độ MEAP Nisou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Othellos Athienou vs MEAP Nisou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou trước đây
-
08/01/2025MEAP Nisou1 - 1Othellos Athienou0 - 1D
-
18/03/2023MEAP Nisou1 - 2Othellos Athienou0 - 2W
-
28/01/2023Othellos Athienou2 - 3MEAP Nisou1 - 0L
-
03/12/2022MEAP Nisou1 - 3Othellos Athienou1 - 1W
-
02/02/2019MEAP Nisou1 - 3Othellos Athienou1 - 2W
-
29/09/2018Othellos Athienou7 - 1MEAP Nisou5 - 1W
-
23/01/2010Othellos Athienou3 - 0MEAP Nisou0 - 0W
-
17/10/2009MEAP Nisou1 - 1Othellos Athienou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Othellos Athienou vs MEAP Nisou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Othellos Athienou (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Othellos Athienou (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Othellos Athienou thắng
Bại: là số trận Othellos Athienou thua
Thắng: là số trận Othellos Athienou thắng
Bại: là số trận Othellos Athienou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Othellos Athienou và MEAP Nisou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 27 | T |
2 | Agia Napa | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 21 | T T |
3 | Spartakos Kitiou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 | T |
4 | MEAP Nisou | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 20 | T B |
5 | Halkanoras Idaliou | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 17 | B H |
6 | Othellos Athienou | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 14 | B T |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 13 | B H |
8 | Peyia 2014 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 9 | B B |
Cập nhật: