Đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou, 23h00 ngày 23/11
Kết quả Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou
Đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou
Phong độ Nea Salamis gần đây
Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou trước đây
-
19/07/2024Nea Salamis2 - 1Omonia 29is Maiou0 - 1W
-
14/05/2022Omonia 29is Maiou2 - 3Nea Salamis1 - 3W
-
08/01/2022Nea Salamis3 - 0Omonia 29is Maiou2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đảo Síp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Omonia 29is Maiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nea Salamis (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nea Salamis và Omonia 29is Maiou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 28 | H T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 23 | H T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 17 | 20 | H B T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T B B T H T |
5 | AEK Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T H T H |
6 | Apollon Limassol FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 14 | T B T T H B |
7 | AEL Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | H B B H T T |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | H T B B T B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 9 | H T B B B H |
11 | E.N.Paralimniou | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 8 | B B T H B H |
12 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | H T B B B B |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B T H |
14 | Omonia 29is Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: