Đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Akritas Chloraka vs PAEEK
Đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Phong độ PAEEK gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Akritas Chloraka vs PAEEK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK trước đây
-
30/03/2024Akritas Chloraka1 - 2PAEEK0 - 0L
-
03/02/2024PAEEK1 - 0Akritas Chloraka0 - 0L
-
25/11/2023Akritas Chloraka2 - 0PAEEK0 - 0W
-
10/04/2021PAEEK4 - 0Akritas Chloraka3 - 0L
-
07/11/2020Akritas Chloraka1 - 0PAEEK1 - 0W
-
16/02/2019PAEEK0 - 0Akritas Chloraka0 - 0D
-
20/10/2018Akritas Chloraka3 - 0PAEEK1 - 0W
-
07/01/2017Akritas Chloraka3 - 0PAEEK1 - 0W
-
24/09/2016PAEEK2 - 3Akritas Chloraka2 - 1W
-
24/03/2013PAEEK4 - 3Akritas Chloraka1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs PAEEK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akritas Chloraka (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Akritas Chloraka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akritas Chloraka và PAEEK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 19 | H T T T T T |
2 | Olympiakos Nicosia FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 15 | T B T H H T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 15 | T T T T T B |
4 | AE Zakakiou | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T T H H T |
5 | PAEEK | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B T B T T |
6 | Akritas Chloraka | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B B H T H |
7 | Asil Lysi | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B B T T H H |
8 | Digenis Morphou | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B B H B T |
9 | Peyia 2014 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T H H B B |
10 | Agia Napa | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 8 | H H T B B T |
11 | Othellos Athienou | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | T B T B H B |
12 | Halkanoras Idaliou | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | T H B T B B |
13 | Spartakos Kitiou | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B T B T |
14 | Doxa Katokopias | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | H T B H B H |
15 | MEAP Nisou | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B B B T B |
16 | Anagennisi FC Deryneia | 7 | 0 | 3 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật: