Kết quả AEK Larnaca vs APOEL Nicosia, 00h00 ngày 21/01
Kết quả AEK Larnaca vs APOEL Nicosia
Nhận định, Soi kèo AEK Larnaca vs APOEL, 0h00 ngày 21/1
Đối đầu AEK Larnaca vs APOEL Nicosia
Phong độ AEK Larnaca gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.86O 2.25
0.96U 2.25
0.881
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Larnaca vs APOEL Nicosia
-
Sân vận động: GSZ Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 19
-
AEK Larnaca vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính
-
23'Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos0-0
-
26'0-0Konstantinos Laifis
-
32'Pere Pons Riera0-0
-
45'Enzo Cabrera1-0
-
50'Yerson Chacon2-0
-
63'Aitor Cantalapiedra Goal Disallowed2-0
-
75'2-1
Pieros Sotiriou
-
85'2-1Sergio Tejera Rodriguez
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEK Larnaca vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê
-
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
105Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 23 | 19 | 1 | 3 | 47 | 10 | 37 | 58 | B T T T T T |
2 | Aris Limassol | 23 | 15 | 7 | 1 | 44 | 14 | 30 | 52 | T H T H H T |
3 | Omonia Nicosia FC | 23 | 15 | 3 | 5 | 49 | 22 | 27 | 48 | T H T T T T |
4 | AEK Larnaca | 23 | 14 | 6 | 3 | 40 | 19 | 21 | 48 | T T H T H T |
5 | APOEL Nicosia | 23 | 11 | 7 | 5 | 50 | 19 | 31 | 40 | T B T H H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H T B |
7 | Apollon Limassol FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T B T H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | -8 | 27 | B H B B H T |
9 | AEL Limassol | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H H B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 46 | -24 | 21 | T B B B H B |
11 | Omonia Aradippou | 23 | 5 | 4 | 14 | 16 | 45 | -29 | 19 | B T B B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 23 | 5 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B B T T B |
13 | Nea Salamis | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | -28 | 16 | B B H H B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs