Kết quả Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion, 00h00 ngày 14/12
Kết quả Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion
Đối đầu Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion
Phong độ Aris Limassol gần đây
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202400:00
-
Aris Limassol 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
1.05O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.20X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion
-
Sân vận động: Tsirion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 14
-
Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion: Diễn biến chính
-
23'Milosz Matysik0-0
-
44'Yannick Arthur Gomis1-0
-
56'Leo Bengtsson1-0
-
58'1-0Delmiro Nascimento
-
62'1-0Mate Kvirkvia
-
71'1-0Agapios Vrikkis
-
84'1-0Andreas Neophytou
-
86'1-1Christos Giousis
-
90'1-1Panagiotis Andreou
-
90'Edi Semedo1-1
-
90'Connor Goldson1-1
-
90'Steeve Yago1-1
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Aris Limassol vs Karmiotissa Polemidion: Số liệu thống kê
-
Aris LimassolKarmiotissa Polemidion
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
6Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Cứu thua4
-
-
148Pha tấn công68
-
-
126Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 9 | 29 | 43 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 10 | 22 | 43 | T H T T H T |
3 | AEK Larnaca | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | T T T B H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 35 | H B T T B T |
5 | APOEL Nicosia | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 14 | 24 | 32 | H T H T H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B B T T |
7 | Apollon Limassol FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 25 | B B T T H T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 18 | 5 | 7 | 6 | 29 | 32 | -3 | 22 | B T H T H B |
9 | Karmiotissa Polemidion | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 36 | -15 | 20 | B H T B T T |
10 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | -9 | 19 | T H H B B B |
11 | Omonia Aradippou | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 16 | B B H B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 27 | -17 | 12 | B B B T B B |
13 | Nea Salamis | 18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 37 | -23 | 11 | T B B B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 18 | 1 | 4 | 13 | 12 | 35 | -23 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs