Kết quả Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia
Đối đầu Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
APOEL Nicosia 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.81O 2.25
0.94U 2.25
0.901
2.50X
3.002
2.75Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.75
0.67U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 13
-
Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính
-
11'Loizos Loizou1-0
-
16'Stevan Jovetic2-0
-
33'2-1Stefan Drazic
-
39'2-1Sergio Tejera Rodriguez
-
45'2-1Radosav Petrovic
-
61'2-2Stefan Drazic
-
75'2-2Mateo Susic
-
82'2-2Konstantinos Laifis
-
83'Senou Coulibaly2-2
-
84'2-2Xavi Quintilla
-
90'2-2Panagiotis Kattirtzis
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Omonia Nicosia FC vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê
-
Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công99
-
-
61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 9 | 29 | 43 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 10 | 22 | 43 | T H T T H T |
3 | AEK Larnaca | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | T T T B H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 35 | H B T T B T |
5 | APOEL Nicosia | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 14 | 24 | 32 | H T H T H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B B T T |
7 | Apollon Limassol FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 25 | B B T T H T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 18 | 5 | 7 | 6 | 29 | 32 | -3 | 22 | B T H T H B |
9 | Karmiotissa Polemidion | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 36 | -15 | 20 | B H T B T T |
10 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | -9 | 19 | T H H B B B |
11 | Omonia Aradippou | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 16 | B B H B T B |
12 | E.N.Paralimniou | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 27 | -17 | 12 | B B B T B B |
13 | Nea Salamis | 18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 37 | -23 | 11 | T B B B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 18 | 1 | 4 | 13 | 12 | 35 | -23 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs