Kết quả Augsburg vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 15/03
Kết quả Augsburg vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Wolfsburg, 21h30 ngày 15/3
Đối đầu Augsburg vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng Augsburg vs VfL Wolfsburg
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.60X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
Augsburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
30'0-0Mohamed Amoura
-
53'Phillip Tietz (Assist:Cedric Zesiger)1-0
-
65'1-0Andreas Skov Olsen
Bence Dardai -
65'1-0Patrick Wimmer
Jonas Older Wind -
71'Kristijan Jakic
Fredrik Jensen1-0 -
79'Samuel Essende
Phillip Tietz1-0 -
84'1-0Kevin Behrens
Mattias Svanberg -
84'1-0Jakub Kaminski
Kilian Fischer -
87'Steve Mounie
Alexis Claude Maurice1-0 -
87'Noahkai Banks
Marius Wolf1-0 -
90'1-0Tiago Tomas
-
90'Jeffrey Gouweleeuw1-0
-
Augsburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen16Cedric Zesiger6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka8Elvis Rexhbecaj11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice24Fredrik Jensen21Phillip Tietz11Tiago Tomas23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura24Bence Dardai27Maximilian Arnold32Mattias Svanberg2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
15Steve Mounie17Kristijan Jakic9Samuel Essende40Noahkai Banks22Nediljko Labrovic3Mads Giersing Valentin Pedersen10Arne Maier31Keven Schlotterbeck36Mert KomurPatrick Wimmer 39Andreas Skov Olsen 7Kevin Behrens 17Jakub Kaminski 16Aster Vranckx 6Mads Roerslev Rasmussen 5Marius Muller 29David Odogu 33Bennit Broger 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
AugsburgVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
395Số đường chuyền528
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
14Đánh chặn2
-
-
20Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
21Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass24
-
-
117Pha tấn công98
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation