Kết quả Augsburg vs Werder Bremen, 20h30 ngày 24/08
Kết quả Augsburg vs Werder Bremen
Nhận định FC Augsburg vs Werder Bremen, 20h30 ngày 24/8
Đối đầu Augsburg vs Werder Bremen
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.75
0.80U 2.75
0.941
2.10X
3.502
3.13Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Werder Bremen
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
Augsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
12'0-1
Felix Agu (Assist:Mitchell Weiser)
-
16'Elvis Rexhbecaj (Assist:Phillip Tietz)1-1
-
35'Samuel Essende (Assist:Tim Breithaupt)2-1
-
46'2-1Anthony Jung
Niklas Stark -
46'2-1Justin Njinmah
Keke Topp -
55'Arne Engels2-1
-
58'2-2
Justin Njinmah (Assist:Mitchell Weiser)
-
59'Niklas Dorsch
Tim Breithaupt2-2 -
59'Fredrik Jensen
Arne Maier2-2 -
66'Maximilian Bauer
Phillip Tietz2-2 -
69'Samuel Essende Goal Disallowed2-2
-
80'Marius Wolf
Dimitris Giannoulis2-2 -
80'Steve Mounie
Arne Engels2-2 -
81'2-2Marco Grull
Marvin Ducksch -
88'2-2Leonardo Bittencourt
Romano Schmid -
90'Jeffrey Gouweleeuw2-2
-
90'2-2Skelly Alvero
Senne Lynen -
90'Samuel Essende2-2
-
90'2-2Marco Grull
-
Augsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-222Nediljko Labrovic13Dimitris Giannoulis31Keven Schlotterbeck6Jeffrey Gouweleeuw3Mads Pedersen10Arne Maier18Tim Breithaupt8Elvis Rexhbecaj27Arne Engels21Phillip Tietz9Samuel Essende7Marvin Ducksch42Keke Topp8Mitchell Weiser20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl13Milos Veljkovic1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
15Steve Mounie24Fredrik Jensen23Maximilian Bauer30Niklas Dorsch11Marius Wolf25Daniel Klein7Yusuf Kabadayi16Ruben Vargas36Mert KomurSkelly Alvero 28Justin Njinmah 11Leonardo Bittencourt 10Anthony Jung 3Marco Grull 17Julian Malatini 22Olivier Deman 2Mio Backhaus 30Isak Hansen-Aaroen 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
AugsburgWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
378Số đường chuyền461
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass53
-
-
76Pha tấn công93
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
17 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation