Kết quả Bayer Leverkusen vs Bayern Munich, 00h30 ngày 16/02
Kết quả Bayer Leverkusen vs Bayern Munich
Nhận định, soi kèo Leverkusen vs Bayern, 0h30 ngày 16/2
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Bayern Munich
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 3.25
1.00U 3.25
0.881
2.80X
4.002
2.25Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 1.25
0.76U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Bayern Munich
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
11'Piero Hincapie0-0
-
39'0-0Hiroki Ito
-
53'0-0Aleksandar Pavlovic
-
68'0-0Serge Gnabry
Michael Olise -
68'0-0Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic -
68'0-0Leroy Sane
Kingsley Coman -
68'0-0Josip Stanisic
Hiroki Ito -
74'0-0Dayot Upamecano
-
85'Amine Adli
Nathan Tella0-0 -
86'0-0Sacha Boey
Jamal Musiala -
90'Edmond Tapsoba0-0
-
90'Patrik Schick
Alex Grimaldo0-0
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen4-4-21Lukas Hradecky3Piero Hincapie12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah23Nordi Mukiele20Alex Grimaldo25Exequiel Palacios34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz19Nathan Tella9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae21Hiroki Ito1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
14Patrik Schick21Amine Adli16Emiliano Buendia Stati17Matej Kovar7Jonas Hofmann8Robert Andrich22Victor Boniface24Aleix Garcia Serrano13Arthur Augusto de Matos SoaresJosip Stanisic 44Sacha Boey 23Leroy Sane 10Leon Goretzka 8Serge Gnabry 7Thomas Muller 25Jonas Urbig 40Raphael Guerreiro 22Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
536Số đường chuyền436
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
25Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
2Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
29Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách13
-
-
26Long pass24
-
-
154Pha tấn công68
-
-
79Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation