Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 00h30 ngày 19/01
Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 0h30 ngày 19/1
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.87O 3.25
0.81U 3.25
0.931
1.36X
5.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
8'Piero Hincapie
Martin Terrier0-0 -
32'Florian Wirtz (Assist:Granit Xhaka)1-0
-
59'1-0Tomas Cvancara
-
62'Florian Wirtz2-0
-
63'Jeremie Frimpong
Nathan Tella2-0 -
74'Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)3-0
-
75'3-0Kevin Stoger
Robin Hack -
75'3-0Luca Netz
Lukas Ullrich -
75'3-0Alassane Plea
Tomas Cvancara -
81'Jonas Hofmann
Florian Wirtz3-0 -
81'3-0Fabio Chiarodia
Rocco Reitz -
81'Exequiel Palacios
Granit Xhaka3-0 -
81'Aleix Garcia Serrano
Alex Grimaldo3-0 -
87'3-0Shio Fukuda
Philipp Sander -
90'3-0Stefan Lainer
-
90'3-1
Tim Kleindienst (Assist:Luca Netz)
-
Bayer Leverkusen vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen4-2-3-11Lukas Hradecky20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah13Arthur Augusto de Matos Soares34Granit Xhaka8Robert Andrich11Martin Terrier10Florian Wirtz19Nathan Tella14Patrik Schick11Tim Kleindienst31Tomas Cvancara27Rocco Reitz8Julian Weigl16Philipp Sander25Robin Hack22Stefan Lainer3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
25Exequiel Palacios3Piero Hincapie7Jonas Hofmann30Jeremie Frimpong24Aleix Garcia Serrano17Matej Kovar23Nordi Mukiele40Francis Onyeka29Artem StepanovKevin Stoger 7Alassane Plea 14Luca Netz 20Fabio Chiarodia 2Shio Fukuda 13Marvin Friedrich 5Florian Neuhaus 10Jonas Omlin 1Joseph Scally 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
606Số đường chuyền506
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
19Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công78
-
-
57Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation