Kết quả Bayern Munich vs Bayer Leverkusen, 23h30 ngày 28/09
Kết quả Bayern Munich vs Bayer Leverkusen
Nhận định, soi kèo Bayern Munich vs Bayer Leverkusen, 23h30 ngày 28/9
Đối đầu Bayern Munich vs Bayer Leverkusen
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.15X
3.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
Bayern Munich vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
23'Dayot Upamecano0-0
-
31'0-1
Robert Andrich (Assist:Granit Xhaka)
-
32'0-1Robert Andrich
-
39'Aleksandar Pavlovic1-1
-
57'1-1Florian Wirtz
-
58'1-1Amine Adli
Martin Terrier -
65'Kingsley Coman
Serge Gnabry1-1 -
71'1-1Alex Grimaldo
-
78'Leroy Sane
Michael Olise1-1 -
78'1-1Nathan Tella
Victor Boniface -
78'Konrad Laimer
Raphael Guerreiro1-1 -
86'Thomas Muller
Harry Kane1-1 -
90'1-1Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo -
90'1-1Exequiel Palacios
Florian Wirtz
-
Bayern Munchen vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano22Raphael Guerreiro45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich7Serge Gnabry42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane22Victor Boniface11Martin Terrier10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer11Kingsley Coman10Leroy Sane25Thomas Muller39Mathys Tel26Sven Ulreich8Leon Goretzka16Joao Palhinha15Eric DierExequiel Palacios 25Jeanuel Belocian 44Amine Adli 21Nathan Tella 19Patrik Schick 14Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Jonas Hofmann 7Aleix Garcia Serrano 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
714Số đường chuyền322
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
25Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn5
-
-
16Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass27
-
-
155Pha tấn công51
-
-
74Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation