Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig, 02h30 ngày 21/12
Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig
Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs RB Leipzig, 2h30 ngày 21/12
Đối đầu Bayern Munich vs RB Leipzig
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.98O 3.5
0.88U 3.5
1.001
1.53X
4.802
5.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.85O 1.5
0.93U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
Bayern Munich vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
1'Jamal Musiala1-0
-
2'1-1
Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda)
-
20'Dayot Upamecano1-1
-
25'Konrad Laimer (Assist:Michael Olise)2-1
-
26'2-1Xaver Schlager
-
36'Joshua Kimmich (Assist:Jamal Musiala)3-1
-
56'Michael Olise3-1
-
59'Harry Kane3-1
-
59'3-1Benjamin Henrichs
-
64'Konrad Laimer3-1
-
69'Aleksandar Pavlovic
Konrad Laimer3-1 -
74'3-1Kevin Kampl
Xaver Schlager -
74'3-1Andre Silva
Benjamin Sesko -
75'Leroy Sane (Assist:Alphonso Davies)4-1
-
78'Alphonso Davies (Assist:Joshua Kimmich)5-1
-
82'Mathys Tel
Michael Olise5-1 -
82'Eric Dier
Kim Min-Jae5-1 -
82'Raphael Guerreiro
Alphonso Davies5-1 -
82'5-1David Raum
Arthur Vermeeren -
82'5-1Lukas Klostermann
Lutsharel Geertruida -
82'Joshua Kimmich5-1
-
87'Thomas Muller
Harry Kane5-1
-
Bayern Munchen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-118Daniel Peretz19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich10Leroy Sane42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane11Lois Openda30Benjamin Sesko14Christoph Baumgartner24Xaver Schlager18Arthur Vermeeren39Benjamin Henrichs13Nicolas Seiwald4Willi Orban3Lutsharel Geertruida7Antonio Eromonsele Nordby Nusa1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
39Mathys Tel45Aleksandar Pavlovic25Thomas Muller22Raphael Guerreiro15Eric Dier20Arijon Ibrahimovic26Sven Ulreich49Adam Aznou36Noel Aseko-NkiliDavid Raum 22Lukas Klostermann 16Andre Silva 19Kevin Kampl 44Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Viggo Gebel 47Amadou Haidara 8Faik Sakar 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
714Số đường chuyền294
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu18
-
-
18Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người4
-
-
19Đánh chặn10
-
-
12Ném biên8
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass16
-
-
143Pha tấn công62
-
-
87Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation