Kết quả Bayern Munich vs Union Berlin, 21h30 ngày 02/11
Kết quả Bayern Munich vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Union Berlin, 21h30 ngày 2/11
Đối đầu Bayern Munich vs Union Berlin
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Union Berlin
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
1.01O 3.5
1.01U 3.5
0.851
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-1
1.21+1
0.70O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Union Berlin
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
Bayern Munich vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
15'Harry Kane1-0
-
31'1-0Aljoscha Kemlein
-
43'Kingsley Coman (Assist:Harry Kane)2-0
-
51'Harry Kane (Assist:Kingsley Coman)3-0
-
60'3-0Tim Skarke
Theoson Jordan Siebatcheu -
60'3-0Yorbe Vertessen
Benedict Hollerbach -
69'3-0Andras Schafer
Aljoscha Kemlein -
69'3-0Janik Haberer
Woo-Yeong Jeong -
69'Leon Goretzka
Kim Min-Jae3-0 -
69'Eric Dier
Joao Palhinha3-0 -
69'Leroy Sane
Michael Olise3-0 -
74'Thomas Muller
Jamal Musiala3-0 -
80'Adam Aznou
Alphonso Davies3-0 -
80'3-0Jerome Roussillon
Kevin Vogt -
84'3-0Khedira Rani
-
Bayern Munchen vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano22Raphael Guerreiro16Joao Palhinha6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane17Theoson Jordan Siebatcheu11Woo-Yeong Jeong16Benedict Hollerbach28Christopher Trimmel36Aljoscha Kemlein8Khedira Rani4Diogo Leite5Danilho Doekhi2Kevin Vogt14Leopold Querfeld1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
10Leroy Sane25Thomas Muller8Leon Goretzka49Adam Aznou15Eric Dier27Konrad Laimer39Mathys Tel26Sven Ulreich7Serge GnabryYorbe Vertessen 7Jerome Roussillon 26Janik Haberer 19Tim Skarke 21Andras Schafer 13Robert Skov 24Alexander Schwolow 37Tom Rothe 15Laszlo Benes 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanySteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt2
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
863Số đường chuyền247
-
-
92%Chuyền chính xác68%
-
-
2Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
23Đánh đầu35
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
16Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass15
-
-
178Pha tấn công38
-
-
75Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
17 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation