Kết quả FSV Mainz 05 vs St. Pauli, 21h30 ngày 22/02
Kết quả FSV Mainz 05 vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Mainz vs St. Pauli, 21h30 ngày 22/2
Đối đầu FSV Mainz 05 vs St. Pauli
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs St. Pauli
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs St. Pauli
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 23
-
FSV Mainz 05 vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
18'Kaishu Sano0-0
-
22'0-0Elias Saad Penalty cancelled
-
24'0-0Philipp Treu
-
46'Lee Jae Sung
Nelson Weiper0-0 -
50'Dominik Kohr0-0
-
62'0-0Adam Dzwigala
Lars Ritzka -
65'0-0Siebe Van der Heyden
-
66'Andreas Hanche-Olsen
Dominik Kohr0-0 -
67'Lee Jae Sung1-0
-
68'1-0Oladapo Afolayan
Elias Saad -
73'Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt1-0 -
83'1-0Daniel Sinani
Noah Weisshaupt -
83'1-0Abdoulie Ceesay
Philipp Treu -
83'Silvan Widmer
Phillipp Mwene1-0 -
87'Paul Nebel1-0
-
90'1-0David Nemeth
-
90'Paul Nebel (Assist:Lee Jae Sung)2-0
-
FSV Mainz 05 vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-1-227Robin Zentner31Dominik Kohr3Moritz Jenz21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci8Paul Nebel44Nelson Weiper29Jonathan Michael Burkardt11Johannes Eggestein13Noah Weisshaupt26Elias Saad23Philipp Treu7Jackson Irvine8Eric Smith21Lars Ritzka4David Nemeth5Hauke Wahl44Siebe Van der Heyden22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
11Armindo Sieb25Andreas Hanche-Olsen30Silvan Widmer7Lee Jae Sung22Nikolas Konrad Veratschnig5Maxim Leitsch1Lasse RieB15Lennard Maloney14Hong Hyun SeokAbdoulie Ceesay 9Daniel Sinani 10Adam Dzwigala 25Oladapo Afolayan 17Conor Metcalfe 24Carlo Boukhalfa 16Erik Ahlstrand 20Scott Banks 18Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05St. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
425Số đường chuyền377
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
46Đánh đầu44
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
15Đánh chặn3
-
-
26Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass26
-
-
111Pha tấn công98
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation