Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin, 20h30 ngày 14/09
Kết quả RB Leipzig vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Leipzig vs Union Berlin, 20h30 ngày 14/9
Đối đầu RB Leipzig vs Union Berlin
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 3
1.07U 3
0.811
1.44X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Union Berlin
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
26'0-0Laszlo Benes
-
53'Amadou Haidara0-0
-
56'0-0Yorbe Vertessen
Laszlo Benes -
56'0-0Theoson Jordan Siebatcheu
Tim Skarke -
61'0-0Khedira Rani
-
66'Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Benjamin Sesko0-0 -
66'Arthur Vermeeren
Amadou Haidara0-0 -
69'0-0Woo-Yeong Jeong
Benedict Hollerbach -
74'Kevin Kampl0-0
-
74'Lois Openda0-0
-
79'Christoph Baumgartner
Benjamin Henrichs0-0 -
81'0-0Aljoscha Kemlein
Tom Rothe -
81'0-0Leopold Querfeld
Andras Schafer -
85'0-0Danilho Doekhi
-
88'Bitshiabu El Chadaille
Lutsharel Geertruida0-0 -
88'Yussuf Yurary Poulsen
Kevin Kampl0-0
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-2-11Peter Gulacsi23Castello Lukeba16Lukas Klostermann3Lutsharel Geertruida22David Raum44Kevin Kampl8Amadou Haidara39Benjamin Henrichs10Xavi Quentin Shay Simons30Benjamin Sesko11Lois Openda16Benedict Hollerbach21Tim Skarke20Laszlo Benes19Janik Haberer13Andras Schafer8Khedira Rani15Tom Rothe5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner18Arthur Vermeeren9Yussuf Yurary Poulsen5Bitshiabu El Chadaille7Antonio Eromonsele Nordby Nusa13Nicolas Seiwald26Maarten Vandevoordt6Elif Elmas19Andre SilvaLeopold Querfeld 14Yorbe Vertessen 7Aljoscha Kemlein 36Theoson Jordan Siebatcheu 17Woo-Yeong Jeong 11Christopher Trimmel 28Robert Skov 24Lucas Tousart 29Alexander Schwolow 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
22Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
745Số đường chuyền350
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu19
-
-
17Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
13Ném biên16
-
-
23Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách9
-
-
20Long pass20
-
-
172Pha tấn công77
-
-
33Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation