Kết quả VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen, 01h30 ngày 17/03
Kết quả VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Bayer Leverkusen, 1h30 ngày 17/03
Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.75
0.86U 2.75
1.021
3.30X
3.702
2.13Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
14'Ermedin Demirovic1-0
-
27'Atakan Karazor1-0
-
48'Nick Woltemade (Assist:Enzo Millot)2-0
-
51'Finn Jeltsch2-0
-
56'2-1
Jeremie Frimpong
-
57'2-1Amine Adli
Aleix Garcia Serrano -
57'2-1Victor Boniface
Alex Grimaldo -
62'Granit Xhaka(OW)3-1
-
64'Nick Woltemade3-1
-
67'3-2
Piero Hincapie
-
68'Deniz Undav
Enzo Millot3-2 -
68'Josha Vagnoman
Jamie Leweling3-2 -
74'3-2Arthur Augusto de Matos Soares
Robert Andrich -
74'3-2Robert Andrich
-
76'3-2Piero Hincapie
-
77'El Bilal Toure
Ermedin Demirovic3-2 -
77'Julian Chabot
Ameen Al Dakhil3-2 -
88'3-3Angelo Stiller(OW)
-
89'Chris Fuhrich
Maximilian Mittelstadt3-3 -
90'3-4
Patrik Schick (Assist:Jeremie Frimpong)
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt3Ramon Hendriks2Ameen Al Dakhil29Finn Jeltsch8Enzo Millot6Angelo Stiller16Atakan Karazor18Jamie Leweling11Nick Woltemade9Ermedin Demirovic14Patrik Schick25Exequiel Palacios30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka24Aleix Garcia Serrano20Alex Grimaldo23Nordi Mukiele4Jonathan Glao Tah8Robert Andrich3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chabot27Chris Fuhrich4Josha Vagnoman26Deniz Undav10El Bilal Toure25Jacob Bruun Larsen1Fabian Bredlow5Yannik Keitel14Luca JaquezAmine Adli 21Victor Boniface 22Arthur Augusto de Matos Soares 13Emiliano Buendia Stati 16Matej Kovar 17Jonas Hofmann 7Niklas Lomb 36Andrea Natali 26Alejo Sarco 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
14Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
351Số đường chuyền439
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
51Đánh đầu35
-
-
28Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass33
-
-
74Pha tấn công82
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation