Kết quả VfL Bochum vs Bayern Munich, 21h30 ngày 27/10
Kết quả VfL Bochum vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Bayern Munich, 21h00 ngày 27/10
Đối đầu VfL Bochum vs Bayern Munich
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.96-2
0.94O 3.75
1.03U 3.75
0.851
9.00X
6.002
1.28Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
VfL Bochum vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
12'Felix Passlack0-0
-
16'0-1
Michael Olise
-
26'0-2
Jamal Musiala (Assist:Joshua Kimmich)
-
45'0-2Jamal Musiala
-
46'Christian Gamboa Luna
Felix Passlack0-2 -
57'0-3
Harry Kane (Assist:Jamal Musiala)
-
61'Lukas Daschner
Tim Oermann0-3 -
61'0-3Leroy Sane
Michael Olise -
61'0-3Thomas Muller
Jamal Musiala -
61'0-3Leon Goretzka
Joao Palhinha -
65'0-4
Leroy Sane
-
69'0-4Mathys Tel
Harry Kane -
71'0-5
Kingsley Coman (Assist:Alphonso Davies)
-
72'Koji Miyoshi
Dani De Wit0-5 -
72'Philipp Hofmann
Moritz Broschinski0-5 -
78'0-5Eric Dier
Kim Min-Jae -
85'Mats Pannewig
Ibrahima Sissoko0-5
-
VfL Bochum vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-5-227Patrick Drewes13Jakov Medic20Ivan Ordets14Tim Oermann32Maximilian Wittek8Anthony Losilla6Ibrahima Sissoko4Erhan Masovic15Felix Passlack10Dani De Wit29Moritz Broschinski9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich16Joao Palhinha27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna7Lukas Daschner33Philipp Hofmann23Koji Miyoshi24Mats Pannewig1Timo Horn11Moritz-Broni Kwarteng21Gerrit Holtmann41Noah LoosliMathys Tel 39Leroy Sane 10Thomas Muller 25Leon Goretzka 8Eric Dier 15Serge Gnabry 7Sven Ulreich 26Raphael Guerreiro 22Adam Aznou 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfL BochumBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt15
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
272Số đường chuyền742
-
-
69%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị3
-
-
28Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn12
-
-
13Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass21
-
-
72Pha tấn công144
-
-
26Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation