Kết quả VfL Bochum vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 15/02
Kết quả VfL Bochum vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 15/2
Đối đầu VfL Bochum vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Borussia Dortmund
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 3
0.84U 3
1.021
4.00X
3.902
1.70Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.94O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 22
-
VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
33'Georgios Masouras (Assist:Philipp Hofmann)1-0
-
35'Georgios Masouras2-0
-
46'2-0Salih Ozcan
Marcel Sabitzer -
49'Bernardo Fernandes da Silva Junior2-0
-
58'2-0Maximilian Beier
Jamie Bynoe-Gittens -
63'2-0Yan Bueno Couto
Niklas Sule -
64'2-0Julien Duranville
Karim Adeyemi -
74'Christian Gamboa Luna
Gerrit Holtmann2-0 -
80'2-0Giovanni Reyna
Pascal Gross -
88'Moritz Broschinski
Georgios Masouras2-0 -
88'Dani De Wit
Philipp Hofmann2-0 -
90'Anthony Losilla
Tom Krauss2-0
-
VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum5-3-21Timo Horn21Gerrit Holtmann5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets4Erhan Masovic14Tim Oermann17Tom Krauss6Ibrahima Sissoko19Matus Bero11Georgios Masouras33Philipp Hofmann9Sehrou Guirassy27Karim Adeyemi10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens20Marcel Sabitzer13Pascal Gross25Niklas Sule23Emre Can4Nico Schlotterbeck24Daniel Svensson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna8Anthony Losilla29Moritz Broschinski10Dani De Wit13Jakov Medic34Paul Grave18Samuel Bamba23Koji Miyoshi24Mats PannewigJulien Duranville 16Yan Bueno Couto 2Maximilian Beier 14Salih Ozcan 6Giovanni Reyna 7Alexander Niklas Meyer 33Waldemar Anton 3Almugera Kabar 42Ayman Azhil 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
VfL BochumBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút8
-
-
4Sút Phạt12
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
301Số đường chuyền665
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
19Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass31
-
-
76Pha tấn công141
-
-
31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
5 | SC Freiburg | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 36 | -7 | 36 | B B B T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation