Kết quả VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt, 22h10 ngày 16/03
Kết quả VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Frankfurt, 21h30 ngày 16/3
Đối đầu VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2.75
0.87U 2.75
1.011
3.00X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
23'Tom Krauss0-0
-
27'0-1
Rasmus Nissen Kristensen
-
32'0-2
Jean Negoce (Assist:Hugo Ekitike)
-
41'Dani De Wit
Tom Krauss0-2 -
46'0-2Ansgar Knauff
Hugo Emanuel Larsson -
62'0-2Jean Negoce
-
63'Gerrit Holtmann
Felix Passlack0-2 -
63'Myron Boadu
Georgios Masouras0-2 -
65'0-2Fares Chaibi
Jean Negoce -
73'Gerrit Holtmann (Assist:Tim Oermann)1-2
-
76'Maximilian Wittek1-2
-
80'1-2Nnamdi Collins
Mario Gotze -
80'1-2Michy Batshuayi
Hugo Ekitike -
85'Matus Bero1-2
-
86'Christian Gamboa Luna
Ivan Ordets1-2 -
86'Moritz Broschinski
Matus Bero1-2 -
87'1-2Aurele Amenda
Ellyes Skhiri -
90'1-3
Michy Batshuayi (Assist:Ansgar Knauff)
-
90'Ibrahima Sissoko1-3
-
VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-4-21Timo Horn32Maximilian Wittek13Jakov Medic20Ivan Ordets14Tim Oermann17Tom Krauss6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack11Georgios Masouras33Philipp Hofmann11Hugo Ekitike27Mario Gotze16Hugo Emanuel Larsson19Jean Negoce15Ellyes Skhiri6Oscar Hojlund13Rasmus Nissen Kristensen35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch21Nathaniel Brown40Kaua Santos
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna21Gerrit Holtmann29Moritz Broschinski10Dani De Wit9Myron Boadu8Anthony Losilla27Patrick Drewes4Erhan Masovic24Mats PannewigFares Chaibi 8Michy Batshuayi 30Ansgar Knauff 36Nnamdi Collins 34Aurele Amenda 5Niels Nkounkou 29Jens Grahl 33Mahmoud Dahoud 18Can Yilmaz Uzun 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
VfL BochumEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
9Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
419Số đường chuyền427
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
7Việt vị2
-
-
66Đánh đầu26
-
-
26Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
26Ném biên24
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
43Long pass25
-
-
105Pha tấn công99
-
-
76Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation