Kết quả VfL Bochum vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 21/09

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • VfL Bochum vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Benedikt Pichler (Assist:Andu Yobel Kelati)
  • 16'
    Anthony Losilla  
    Erhan Masovic  
    0-1
  • 22'
    Matus Bero (Assist:Myron Boadu) goal 
    1-1
  • 35'
    Lukas Daschner (Assist:Philipp Hofmann) goal 
    2-1
  • 39'
    Matus Bero
    2-1
  • 46'
    2-1
     Lasse Rosenboom
     Tymoteusz Puchacz
  • 48'
    Dani De Wit
    2-1
  • 63'
    Moritz Broschinski  
    Myron Boadu  
    2-1
  • 63'
    Moritz-Broni Kwarteng  
    Lukas Daschner  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Steven Skrzybski
     Lewis Holtby
  • 64'
    2-1
     Fiete Arp
     Andu Yobel Kelati
  • 76'
    Philipp Hofmann
    2-1
  • 78'
    Felix Passlack
    2-1
  • 79'
    2-1
     Shuto Machino
     Max Geschwill
  • 81'
    2-1
     Nicolai Remberg
     Armin Gigovic
  • 85'
    Mats Pannewig  
    Philipp Hofmann  
    2-1
  • 89'
    2-2
    goal Shuto Machino (Assist:Steven Skrzybski)
  • 90'
    2-2
    Magnus Knudsen
  • VfL Bochum vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-3-1-2
    27
    Patrick Drewes
    32
    Maximilian Wittek
    4
    Erhan Masovic
    13
    Jakov Medic
    15
    Felix Passlack
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    10
    Dani De Wit
    7
    Lukas Daschner
    9
    Myron Boadu
    33
    Philipp Hofmann
    9
    Benedikt Pichler
    37
    Armin Gigovic
    16
    Andu Yobel Kelati
    8
    Finn Dominik Porath
    24
    Magnus Knudsen
    10
    Lewis Holtby
    27
    Tymoteusz Puchacz
    17
    Timo Becker
    5
    Carl Johansson
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Anthony Losilla
    11Moritz-Broni Kwarteng
    29Moritz Broschinski
    24Mats Pannewig
    2Christian Gamboa Luna
    1Timo Horn
    18Samuel Bamba
    14Tim Oermann
    22Aliou Balde
    Steven Skrzybski 7
    Nicolai Remberg 22
    Lasse Rosenboom 23
    Fiete Arp 20
    Shuto Machino 18
    Dahne Thomas 21
    Marvin Schulz 15
    Marko Ivezic 6
    Dominik Javorcek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 27 20 5 2 78 26 52 65 H T T B H T
2 Bayer Leverkusen 27 17 8 2 62 34 28 59 H T T B T T
3 Eintracht Frankfurt 27 14 6 7 55 40 15 48 T B B B T T
4 FSV Mainz 05 26 13 6 7 44 28 16 45 H T T T T H
5 Borussia Monchengladbach 27 13 4 10 44 40 4 43 T B T B T T
6 RB Leipzig 27 11 9 7 41 34 7 42 H H B H T B
7 SC Freiburg 26 12 6 8 36 38 -2 42 T T T H H H
8 Augsburg 27 10 9 8 30 36 -6 39 H T H T T H
9 VfL Wolfsburg 27 10 8 9 49 41 8 38 T H T H B B
10 VfB Stuttgart 27 10 7 10 47 44 3 37 B H B H B B
11 Werder Bremen 27 10 6 11 43 53 -10 36 B B B T B T
12 Borussia Dortmund 26 10 5 11 45 41 4 35 B B T T B B
13 TSG Hoffenheim 27 6 9 12 33 49 -16 27 T H T H B H
14 Union Berlin 26 7 6 13 23 39 -16 27 T B B B T H
15 St. Pauli 27 7 4 16 22 33 -11 25 B B B H T B
16 Heidenheimer 27 6 4 17 32 52 -20 22 B H B H T T
17 VfL Bochum 27 5 5 17 28 55 -27 20 T H B T B B
18 Holstein Kiel 27 4 5 18 38 67 -29 17 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation