Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 08/12
Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
Đối đầu VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.05X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
5'0-0Andreas Hanche-Olsen
Danny Vieira da Costa -
11'0-1
Paul Nebel (Assist:Lee Jae Sung)
-
19'Mohamed Amoura1-1
-
21'Bote Baku1-1
-
22'Maximilian Arnold1-1
-
39'1-2
Jonathan Michael Burkardt (Assist:Stefan Bell)
-
43'1-2Nadiem Amiri
-
45'1-2Lee Jae Sung
-
46'Jonas Older Wind
Patrick Wimmer1-2 -
56'1-2Dominik Kohr
-
57'Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura)2-2
-
66'2-3
Paul Nebel (Assist:Jonathan Michael Burkardt)
-
68'Tiago Tomas2-3
-
69'Lukas Nmecha
Mohamed Amoura2-3 -
69'Yannick Gerhardt
Bence Dardai2-3 -
81'Kevin Behrens
Tiago Tomas2-3 -
81'Jakub Kaminski
Kilian Fischer2-3 -
83'Jonas Older Wind (Assist:Joakim Maehle)3-3
-
84'3-3Silvan Widmer
Anthony Caci -
84'3-3Hong Hyun Seok
Paul Nebel -
89'3-3Maxim Leitsch
Andreas Hanche-Olsen -
90'Jonas Older Wind (Assist:Maximilian Arnold)4-3
-
90'4-3Maxim Leitsch
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-4-21Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer39Patrick Wimmer27Maximilian Arnold24Bence Dardai20Bote Baku11Tiago Tomas9Mohamed Amoura29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
23Jonas Older Wind31Yannick Gerhardt17Kevin Behrens10Lukas Nmecha16Jakub Kaminski29Marius Muller32Mattias Svanberg5Cedric Zesiger8Salih OzcanMaxim Leitsch 5Andreas Hanche-Olsen 25Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14Nikolas Konrad Veratschnig 22Aymen Barkok 4Armindo Sieb 11Moritz Jenz 3Lasse RieB 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
396Số đường chuyền508
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu54
-
-
17Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
17Ném biên26
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
75Pha tấn công118
-
-
29Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 19 | 46 | 55 | T T T T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 22 | 13 | 8 | 1 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 29 | 20 | 42 | T T H H H T |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | RB Leipzig | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 37 | B H H H T H |
6 | FSV Mainz 05 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | B B T B H T |
7 | VfB Stuttgart | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B B T B |
8 | Borussia Monchengladbach | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 3 | 34 | B B T T H T |
9 | VfL Wolfsburg | 22 | 9 | 6 | 7 | 45 | 36 | 9 | 33 | T B H H H T |
10 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
11 | Borussia Dortmund | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B H T B B |
12 | Augsburg | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | T T T H H H |
13 | Union Berlin | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T B H T B |
14 | St. Pauli | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 25 | -7 | 21 | B T T H B B |
15 | TSG Hoffenheim | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B T H B B T |
16 | Heidenheimer | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | -20 | 14 | H B B B B B |
17 | VfL Bochum | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 46 | -25 | 14 | T H B B H T |
18 | Holstein Kiel | 22 | 3 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 13 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation