Kết quả VfL Wolfsburg vs Monchengladbach, 02h30 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 3'
    Jonas Older Wind goal 
    1-0
  • 41'
    Maximilian Arnold
    1-0
  • 45'
    Patrick Wimmer  
    Jakub Kaminski  
    1-0
  • 60'
    Joakim Maehle (Assist:Jonas Older Wind) goal 
    2-0
  • 70'
    2-0
     Lukas Ullrich
     Luca Netz
  • 70'
    2-0
     Shio Fukuda
     Robin Hack
  • 73'
    Lukas Nmecha  
    Jonas Older Wind  
    2-0
  • 73'
    Mattias Svanberg  
    Bence Dardai  
    2-0
  • 75'
    Maximilian Arnold goal 
    3-0
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    1
    Kamil Grabara
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    16
    Jakub Kaminski
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    31
    Tomas Cvancara
    25
    Robin Hack
    7
    Kevin Stoger
    14
    Alassane Plea
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    20
    Luca Netz
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    29Marius Muller
    22Mathys Angely
    3Sebastiaan Bornauw
    32Mattias Svanberg
    8Salih Ozcan
    6Aster Vranckx
    10Lukas Nmecha
    17Kevin Behrens
    Jonas Omlin 1
    Lukas Ullrich 26
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
    Stefan Lainer 22
    Philipp Sander 16
    Florian Neuhaus 10
    Grant-Leon Ranos 28
    Shio Fukuda 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 264
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 15
    Long pass
    16
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 16 12 3 1 48 13 35 39 T H T B T T
2 Bayer Leverkusen 16 10 5 1 40 23 17 35 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 16 9 3 4 36 23 13 30 T T H B B T
4 RB Leipzig 16 9 3 4 28 22 6 30 B B T T B T
5 FSV Mainz 05 16 8 4 4 30 20 10 28 T T B T T T
6 SC Freiburg 16 8 3 5 24 26 -2 27 B T H T B T
7 VfB Stuttgart 16 7 5 4 30 25 5 26 T H T T B T
8 Borussia Dortmund 17 7 4 6 32 29 3 25 H H H T B B
9 Werder Bremen 16 7 4 5 28 29 -1 25 B H T T T B
10 VfL Wolfsburg 16 7 3 6 33 28 5 24 T T T B B T
11 Borussia Monchengladbach 16 7 3 6 25 21 4 24 T B H T T B
12 Union Berlin 16 4 5 7 14 21 -7 17 B B B H B B
13 Augsburg 16 4 4 8 17 33 -16 16 B T H B B B
14 St. Pauli 16 4 2 10 12 20 -8 14 B T B B T B
15 TSG Hoffenheim 16 3 5 8 20 29 -9 14 T B H H B B
16 Heidenheimer 16 4 1 11 20 33 -13 13 B B B B B T
17 Holstein Kiel 17 3 2 12 25 43 -18 11 B B B T B T
18 VfL Bochum 16 1 3 12 13 37 -24 6 B B B H T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation