Kết quả Borussia Dortmund vs Monchengladbach, 21h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 12

  • Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Rocco Reitz (Assist:Alassane Plea)
  • 28'
    0-2
    goal Kouadio Kone (Assist:Nico Elvedi)
  • 30'
    Marcel Sabitzer (Assist:Julian Brandt) goal 
    1-2
  • 32'
    Niclas Fullkrug (Assist:Jamie Bynoe-Gittens) goal 
    2-2
  • 45'
    Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Niclas Fullkrug) goal 
    3-2
  • 46'
    Giovanni Reyna  
    Marcel Sabitzer  
    3-2
  • 46'
    3-2
     Tomas Cvancara
     Theoson Jordan Siebatcheu
  • 54'
    3-2
    Julian Weigl
  • 61'
    3-2
     Nathan NGoumou Minpole
     Rocco Reitz
  • 67'
    Donyell Malen  
    Jamie Bynoe-Gittens  
    3-2
  • 67'
    Salih Ozcan  
    Emre Can  
    3-2
  • 73'
    3-2
     Florian Neuhaus
     Alassane Plea
  • 73'
    3-2
     Robin Hack
     Franck Honorat
  • 76'
    Youssoufa Moukoko  
    Niclas Fullkrug  
    3-2
  • 81'
    Julian Brandt
    3-2
  • 82'
    3-2
     Christoph Kramer
     Julian Weigl
  • 87'
    3-2
    Kouadio Kone
  • 90'
    Marius Wolf  
    Marco Reus  
    3-2
  • 90'
    Donyell Malen goal 
    4-2
  • Borussia Dortmund vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Dortmund4-2-3-1
    1
    Gregor Kobel
    5
    Ramy Bensebaini
    4
    Nico Schlotterbeck
    15
    Mats Hummels
    26
    Julian Ryerson
    20
    Marcel Sabitzer
    23
    Emre Can
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    19
    Julian Brandt
    11
    Marco Reus
    14
    Niclas Fullkrug
    14
    Alassane Plea
    13
    Theoson Jordan Siebatcheu
    9
    Franck Honorat
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    17
    Kouadio Kone
    20
    Luca Netz
    29
    Joseph Scally
    30
    Nico Elvedi
    39
    Maximilian Wober
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Marius Wolf
    6Salih Ozcan
    18Youssoufa Moukoko
    21Donyell Malen
    7Giovanni Reyna
    24Thomas Meunier
    33Alexander Niklas Meyer
    25Niklas Sule
    2Mateu Morey
    Tomas Cvancara 31
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Robin Hack 25
    Christoph Kramer 23
    Florian Neuhaus 10
    Patrick Herrmann 7
    Jan Olschowsky 41
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Borussia Dortmund vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Borussia Dortmund
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •