Kết quả Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach, 02h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 16

  • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Maximilian Wober (Assist:Franck Honorat)
  • 35'
    0-1
    Nico Elvedi
  • 49'
    0-1
    Kouadio Kone
  • 60'
    Hugo Emanuel Larsson  
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Nathan NGoumou Minpole
     Robin Hack
  • 69'
    0-1
    Maximilian Wober
  • 71'
    Willian Joel Pacho Tenorio
    0-1
  • 77'
    Jessic Ngankam  
    Mario Gotze  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Christoph Kramer
     Rocco Reitz
  • 77'
    0-1
     Tomas Cvancara
     Alassane Plea
  • 78'
    Niels Nkounkou  
    Philipp Max  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Joseph Scally
  • 83'
    Aurelio Buta  
    Lucas Silva Melo,Tuta  
    0-1
  • 83'
    Jens Petter Hauge  
    Ansgar Knauff  
    0-1
  • 88'
    0-1
    Maximilian Wober
  • 90'
    Robin Koch goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Moritz Nicolas
  • 90'
    1-1
     Fabio Chiarodia
     Franck Honorat
  • 90'
    Aurelio Buta (Assist:Niels Nkounkou) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Marvin Friedrich
     Nathan NGoumou Minpole
  • Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    1
    Kevin Trapp
    31
    Philipp Max
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    36
    Ansgar Knauff
    7
    Omar Marmoush
    8
    Fares Chaibi
    14
    Alassane Plea
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    9
    Franck Honorat
    8
    Julian Weigl
    17
    Kouadio Kone
    20
    Luca Netz
    29
    Joseph Scally
    30
    Nico Elvedi
    39
    Maximilian Wober
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Niels Nkounkou
    18Jessic Ngankam
    23Jens Petter Hauge
    24Aurelio Buta
    16Hugo Emanuel Larsson
    5Hrvoje Smolcic
    33Jens Grahl
    20Makoto HASEBE
    47Elias Baum
    Tomas Cvancara 31
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Christoph Kramer 23
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
    Patrick Herrmann 7
    Jan Olschowsky 41
    Simon Walde 45
    Florian Neuhaus 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •