Kết quả Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen, 01h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 28

  • Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 23'
    Omar Marmoush
    0-0
  • 44'
    Eric Junior Dina Ebimbe
    0-0
  • 51'
    0-0
     Julian Malatini
     Amos Pieper
  • 57'
    Jean Négoce  
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    0-0
  • 62'
    0-1
    goal Milos Veljkovic
  • 65'
    Niels Nkounkou  
    Philipp Max  
    0-1
  • 65'
    Hugo Emanuel Larsson  
    Nnamdi Collins  
    0-1
  • 69'
    0-1
    Marco Friedl
  • 73'
    0-1
    Jens Stage
  • 73'
    0-1
    Jens Stage Card changed
  • 76'
    Lucas Silva Melo,Tuta (Assist:Willian Joel Pacho Tenorio) goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
    Marvin Ducksch
  • 81'
    1-1
     Nick Woltemade
     Marvin Ducksch
  • 82'
    Lucas Silva Melo,Tuta
    1-1
  • 84'
    Nacho Ferri  
    Fares Chaibi  
    1-1
  • 84'
    Timothy Chandler  
    Ansgar Knauff  
    1-1
  • 88'
    Lucas Silva Melo,Tuta Card changed
    1-1
  • 89'
    Lucas Silva Melo,Tuta
    1-1
  • 89'
    1-1
     Olivier Deman
     Felix Agu
  • 90'
    1-1
     Christian Gross
     Leonardo Bittencourt
  • Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    1
    Kevin Trapp
    31
    Philipp Max
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    34
    Nnamdi Collins
    36
    Ansgar Knauff
    27
    Mario Gotze
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    7
    Omar Marmoush
    8
    Fares Chaibi
    7
    Marvin Ducksch
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    27
    Felix Agu
    5
    Amos Pieper
    32
    Marco Friedl
    13
    Milos Veljkovic
    30
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Jean Négoce
    29Niels Nkounkou
    48Nacho Ferri
    16Hugo Emanuel Larsson
    22Timothy Chandler
    5Hrvoje Smolcic
    33Jens Grahl
    20Makoto HASEBE
    25Donny van de Beek
    Julian Malatini 22
    Olivier Deman 2
    Christian Gross 36
    Nick Woltemade 29
    Jiri Pavlenka 1
    Leon Opitz 35
    Naby Deco Keita 18
    Isak Hansen-Aaroen 21
    Dawid Kownacki 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •