Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 29

  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Pavel Kaderabek (Assist:Andrej Kramaric)
  • 39'
    0-1
    Grischa Promel
  • 46'
    0-1
     Marius Bulter
     David Jurasek
  • 47'
    Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci) goal 
    1-1
  • 51'
    Phillipp Mwene (Assist:Nadiem Amiri) goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
     Umut Tohumcu
     Grischa Promel
  • 60'
    2-1
     Ihlas Bebou
     Wout Weghorst
  • 60'
    2-1
     John Anthony Brooks
     Tim Drexler
  • 63'
    Brajan Gruda (Assist:Jonathan Michael Burkardt) goal 
    3-1
  • 77'
    Karim Onisiwo  
    Brajan Gruda  
    3-1
  • 77'
    Silvan Widmer  
    Anthony Caci  
    3-1
  • 82'
    3-1
     Robert Skov
     Pavel Kaderabek
  • 83'
    3-1
    Ozan Kabak
  • 85'
    Edimilson Fernandes  
    Andreas Hanche-Olsen  
    3-1
  • 85'
    Tom Krauss  
    Nadiem Amiri  
    3-1
  • 88'
    Karim Onisiwo (Assist:Tom Krauss) goal 
    4-1
  • 90'
    Ludovic Ajorque  
    Lee Jae Sung  
    4-1
  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    3
    Sepp Van Den Berg
    31
    Dominik Kohr
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    8
    Leandro Barreiro Martins
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    43
    Brajan Gruda
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    14
    Maximilian Beier
    10
    Wout Weghorst
    3
    Pavel Kaderabek
    6
    Grischa Promel
    16
    Anton Stach
    27
    Andrej Kramaric
    19
    David Jurasek
    5
    Ozan Kabak
    11
    Florian Grillitsch
    35
    Tim Drexler
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Karim Onisiwo
    17Ludovic Ajorque
    14Tom Krauss
    30Silvan Widmer
    20Edimilson Fernandes
    23Josua Guilavogui
    11Jessic Ngankam
    24Merveille Papela
    33Daniel Batz
    Robert Skov 29
    Marius Bulter 21
    Umut Tohumcu 40
    Ihlas Bebou 9
    John Anthony Brooks 23
    Dennis Geiger 8
    Kevin Akpoguma 25
    Finn Ole Becker 20
    Luca Philipp 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Pellegrino Matarazzo
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •