Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 17

  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 3'
    Silvan Widmer
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Vaclav Cerny (Assist:Lovro Majer)
  • 16'
    0-1
    Aster Vranckx
  • 27'
    0-1
    Moritz Jenz
  • 46'
    Sepp Van Den Berg
    0-1
  • 54'
    0-1
    Koen Casteels
  • 57'
    Edimilson Fernandes
    0-1
  • 61'
    Silvan Widmer (Assist:Phillipp Mwene) goal 
    1-1
  • 62'
    Brajan Gruda  
    Merveille Papela  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Rogerio
     Nicolas Cozza
  • 71'
    1-1
     Tiago Barreiros de Melo Tomas
     Jakub Kaminski
  • 71'
    1-1
     Bote Baku
     Vaclav Cerny
  • 71'
    1-1
     Mattias Svanberg
     Aster Vranckx
  • 78'
    Marco Richter  
    Jonathan Michael Burkardt  
    1-1
  • 78'
    Leandro Barreiro Martins  
    Tom Krauss  
    1-1
  • 79'
    1-1
    Mattias Svanberg
  • 88'
    Maxim Leitsch  
    Phillipp Mwene  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Yannick Gerhardt
     Lovro Majer
  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-1-4-2
    27
    Robin Zentner
    19
    Anthony Caci
    3
    Sepp Van Den Berg
    20
    Edimilson Fernandes
    31
    Dominik Kohr
    2
    Phillipp Mwene
    24
    Merveille Papela
    14
    Tom Krauss
    30
    Silvan Widmer
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    9
    Karim Onisiwo
    23
    Jonas Older Wind
    7
    Vaclav Cerny
    19
    Lovro Majer
    16
    Jakub Kaminski
    6
    Aster Vranckx
    27
    Maximilian Arnold
    21
    Joakim Maehle
    3
    Sebastiaan Bornauw
    25
    Moritz Jenz
    8
    Nicolas Cozza
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Brajan Gruda
    5Maxim Leitsch
    10Marco Richter
    8Leandro Barreiro Martins
    17Ludovic Ajorque
    23Josua Guilavogui
    33Daniel Batz
    21Danny Vieira da Costa
    45David Mamutovic
    Rogerio 13
    Yannick Gerhardt 31
    Bote Baku 20
    Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
    Mattias Svanberg 32
    Pavao Pervan 12
    Kilian Fischer 2
    Dzenan Pejcinovic 18
    Cedric Zesiger 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •