Kết quả TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur, 00h45 ngày 24/01
Kết quả TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Tottenham, 0h45 ngày 24/1
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:45
-
TSG Hoffenheim 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.94O 3.25
0.96U 3.25
0.861
3.60X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1.25
0.84U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
3'0-1James Maddison (Assist:Pedro Porro)
-
10'Kevin Akpoguma0-1
-
22'0-2Son Heung Min (Assist:James Maddison)
-
56'0-2Mikey Moore
Richarlison de Andrade -
64'Max Moerstedt Penalty cancelled0-2
-
68'Anton Stach (Assist:David Jurasek)1-2
-
77'1-3Son Heung Min (Assist:Mikey Moore)
-
79'David Mokwa Ntusu
Anton Stach1-3 -
79'1-3Will Lankshear
Son Heung Min -
80'Arthur Chaves
Tom Bischof1-3 -
81'Florian Micheler
Adam Hlozek1-3 -
88'David Mokwa Ntusu (Assist:Andrej Kramaric)2-3
-
89'2-3Callum Olusesi
James Maddison
-
TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-2-21Oliver Baumann19David Jurasek34Stanley NSoki25Kevin Akpoguma3Pavel Kaderabek20Finn Ole Becker16Anton Stach7Tom Bischof23Adam Hlozek33Max Moerstedt27Andrej Kramaric21Dejan Kulusevski9Richarlison de Andrade7Son Heung Min15Lucas Bergvall30Rodrigo Bentancur10James Maddison23Pedro Porro6Radu Dragusin33Ben Davies14Archie Gray40Brandon Austin
- Đội hình dự bị
-
35Arthur Chaves28Florian Micheler52David Mokwa Ntusu2Robin Hranac15Valentin Gendrey37Luca Philipp30Simon Kalambayi Mukuta56Tim Philipp40Hennes Behrens54Luca Erlein57Luka DjuricWill Lankshear 42Mikey Moore 47Callum Olusesi 64Fraser Forster 20Alfie Whiteman 41Dante Jamel Cassanova 59Damola Ajayi 63Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerAnge Postecoglou
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimTottenham Hotspur
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
14Cản sút1
-
-
6Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
541Số đường chuyền452
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị1
-
-
16Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn8
-
-
22Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
130Pha tấn công88
-
-
61Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp