Kết quả Hallescher FC vs St. Pauli, 22h59 ngày 16/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 1

  • Hallescher FC vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 11'
    Cyrill Akono goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Morgan Guilavogui
  • 48'
    1-1
    goal Johannes Eggestein (Assist:Morgan Guilavogui)
  • 59'
    Max Kulke
    1-1
  • 62'
    Marius Hauptmann (Assist:Cyrill Akono) goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
    Jackson Irvine
  • 90'
    Lucas Halangk
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Adam Dzwigala (Assist:Johannes Eggestein)
  • 101'
    Jan Lohmannsroben
    2-2
  • 102'
    2-2
    Carlo Boukhalfa
  • 103'
    Niklas Landgraf
    2-2
  • 109'
    Robert Berger
    2-2
  • 110'
    2-3
    goal Lars Ritzka (Assist:Philipp Treu)
  • 118'
    Luka Vujanic
    2-3
  • 119'
    2-3
    Karol Mets
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hallescher FC vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • Hallescher FC
    St. Pauli
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    712
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 44
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 2
    Yellow card (Overtime)
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 29
    Long pass
    54
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •