Kết quả Hansa Rostock vs Hertha Berlin, 20h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 1

  • Hansa Rostock vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 25'
    Damian RoBbach
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Derry Scherhant
  • 41'
    0-1
    Diego Demme
  • 46'
    Albin Berisha goal 
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Ibrahim Maza (Assist:Deyovaisio Zeefuik)
  • 75'
    1-3
    goal Marten Winkler (Assist:Haris Tabakovic)
  • 85'
    1-4
    goal Florian Niederlechner (Assist:Palko Dardai)
  • 86'
    Jonas Dirkner
    1-4
  • 88'
    1-5
    goal Florian Niederlechner (Assist:Michal Karbownik)
  • 90'
    Kevin Schumacher
    1-5
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hansa Rostock vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Hansa Rostock
    Hertha Berlin
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 235
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 12
    Long pass
    31
  •