Kết quả Schalke 04 vs Darmstadt, 23h30 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 6

  • Schalke 04 vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Guillermo Bueno Lopez
  • 12'
    0-0
    Aleksandar Vukotic
  • 14'
    Tobias Mohr goal 
    1-0
  • 34'
    Moussa Sylla goal 
    2-0
  • 39'
    Ron Schallenberg goal 
    3-0
  • 44'
    3-0
    Killian Corredor
  • 45'
    3-1
    goal Fraser Hornby
  • 45'
    3-1
    Luca Marseiler Penalty awarded
  • 46'
    Marco Kaminski
    3-1
  • 48'
    Mehmet Can Aydin
    3-1
  • 52'
    3-1
    Luca Marseiler
  • 56'
    3-2
    goal Isac Lidberg
  • 60'
    Emil Hojlund  
    Christopher Antwi-Adjej  
    3-2
  • 65'
    Kenan Karaman
    3-2
  • 68'
    3-2
     Fynn Lakenmacher
     Luca Marseiler
  • 68'
    3-2
     Tobias Kempe
     Fraser Hornby
  • 75'
    3-3
    goal Isac Lidberg
  • 77'
    Anton Donkor  
    Amin Younes  
    3-3
  • 77'
    Bryan Lasme  
    Moussa Sylla  
    3-3
  • 83'
    Derry John Murkin
    3-3
  • 83'
    3-3
     Merveille Papela
     Andreas Muller
  • 85'
    3-3
    Tobias Kempe No penalty confirmed
  • 87'
    3-4
    goal Isac Lidberg
  • 90'
    3-4
    Tobias Kempe
  • 90'
    3-4
    Klaus Gjasula
  • 90'
    3-5
    goal Sergio Lopez Galache (Assist:Fynn Lakenmacher)
  • 90'
    3-5
     Klaus Gjasula
     Killian Corredor
  • 90'
    3-5
    Sergio Lopez Galache
  • 90'
    3-5
     Christoph Zimmermann
     Isac Lidberg
  • Schalke 04 vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-4-2
    28
    Justin Heekeren
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    26
    Tomas Kalas
    23
    Mehmet Can Aydin
    29
    Tobias Mohr
    8
    Amin Younes
    6
    Ron Schallenberg
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    19
    Kenan Karaman
    9
    Moussa Sylla
    7
    Isac Lidberg
    9
    Fraser Hornby
    8
    Luca Marseiler
    17
    Kai Klefisch
    16
    Andreas Muller
    34
    Killian Corredor
    2
    Sergio Lopez Galache
    38
    Clemens Riedel
    20
    Aleksandar Vukotic
    3
    Guillermo Bueno Lopez
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Emil Hojlund
    11Bryan Lasme
    30Anton Donkor
    2Felipe Sanchez
    21Martin Wasinski
    22Ibrahima Cisse
    24Ilyes Hamache
    1Ron Ron Hoffmann
    31Taylan Bulut
    Klaus Gjasula 23
    Christoph Zimmermann 4
    Tobias Kempe 11
    Merveille Papela 21
    Fynn Lakenmacher 19
    Fabio Torsiello 42
    Karol Niemczycki 22
    Nico Baier 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Darmstadt
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    21
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •