Kết quả Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum, 01h30 ngày 28/05
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Bochum, 1h30 ngày 28/5
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202401:30
-
Đã kết thúc
90phút [0-3], 120phút [0-3]Pen [5-6]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024VfL Bochum 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.75
1.01U 2.75
0.891
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng
-
Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
5'0-0Philipp Hofmann
-
8'0-0Tim Oermann
-
18'0-1Philipp Hofmann (Assist:Kevin Stoger)
-
39'0-1Maximilian Wittek
-
58'0-1Takuma Asano
Felix Passlack -
58'0-1Noah Loosli
Tim Oermann -
66'0-2Philipp Hofmann (Assist:Kevin Stoger)
-
70'0-3Kevin Stoger
-
75'Jonah Niemiec
Felix Klaus0-3 -
75'Isak Bergmann Johannesson
Ao Tanaka0-3 -
82'0-3Patrick Osterhage
Lukas Daschner -
83'Christoph Daferner
Vincent Vermeij0-3 -
83'Takashi Uchino
Marcel Sobottka0-3 -
91'0-3Goncalo Paciencia
Philipp Hofmann -
97'Andre Hoffmann
Jordy de Wijs0-3 -
99'0-3Erhan Masovic
Anthony Losilla -
103'Yannik Engelhardt0-3
-
106'0-3Erhan Masovic
-
Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-5-133Florian Kastenmeier19Emmanuel Iyoha30Jordy de Wijs15Tim Oberdorf25Matthias Zimmermann7Christos Tzolis4Ao Tanaka31Marcel Sobottka6Yannik Engelhardt11Felix Klaus9Vincent Vermeij33Philipp Hofmann13Lukas Daschner7Kevin Stoger15Felix Passlack19Matus Bero8Anthony Losilla32Maximilian Wittek14Tim Oermann20Ivan Ordets31Keven Schlotterbeck16Andreas Luthe
- Đội hình dự bị
-
8Isak Bergmann Johannesson18Jonah Niemiec2Takashi Uchino22Christoph Daferner3Andre Hoffmann1Karol Niemczycki5Joshua Quarshie23Shinta Appelkamp36Marlon MustaphaNoah Loosli 41Takuma Asano 11Patrick Osterhage 6Goncalo Paciencia 9Erhan Masovic 4Niclas Thiede 23Christian Gamboa Luna 2Moritz Romling 30Agon Elezi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneDieter Hecking
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfVfL Bochum
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
16Sút ra ngoài15
-
-
19Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
398Số đường chuyền724
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn9
-
-
6Corners (Overtime)1
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
123Pha tấn công186
-
-
57Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation