Kết quả Darmstadt vs SC Paderborn 07, 19h30 ngày 26/01
Kết quả Darmstadt vs SC Paderborn 07
Đối đầu Darmstadt vs SC Paderborn 07
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
Darmstadt 20SC Paderborn 07 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.75
0.85U 2.75
1.051
2.15X
3.702
3.15Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Darmstadt vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
8'0-0Casper Terho
-
24'0-0Felix Gotze
-
31'0-0Marvin Mehlem
-
35'0-0Felix Platte
-
37'0-1Felix Platte (Assist:Marvin Mehlem)
-
42'0-1Ilyas Ansah
Felix Platte -
45'Clemens Riedel0-1
-
59'0-1Santiago Castaneda
Casper Terho -
66'Matej Maglica
Clemens Riedel0-1 -
73'0-1Visar Musliu
Felix Gotze -
74'0-1Mattes Hansen
Sven Michel -
78'Merveille Papela
Andreas Muller0-1 -
79'Jean-Paul Boetius
Kai Klefisch0-1 -
79'Oscar Vilhelmsson
Philipp Forster0-1 -
79'Fynn Lakenmacher
Luca Marseiler0-1 -
85'0-1Marcel Hoffmeier
-
86'Matej Maglica0-1
-
Darmstadt vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-2-2-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache16Andreas Muller17Kai Klefisch34Killian Corredor18Philipp Forster8Luca Marseiler9Fraser Hornby11Sven Michel36Felix Platte23Raphael Obermair24Casper Terho7Filip Bilbija32Aaron Zehnter6Marvin Mehlem20Felix Gotze25Tjark Scheller33Marcel Hoffmeier1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
5Matej Maglica21Merveille Papela10Jean-Paul Boetius29Oscar Vilhelmsson19Fynn Lakenmacher30Alexander Brunst-Zollner11Tobias Kempe13Marco Thiede3Guillermo Bueno LopezMattes Hansen 22Ilyas Ansah 29Visar Musliu 16Santiago Castaneda 5Luca Herrmann 19Markus Schubert 30Koen Kostons 10Laurin Curda 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
DarmstadtSC Paderborn 07
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
544Số đường chuyền288
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
33Đánh đầu29
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn8
-
-
21Ném biên12
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass26
-
-
121Pha tấn công78
-
-
67Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation