Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg, 00h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17

  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Martijn Kaars (Assist:Bryan Silva Teixeira)
  • 15'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Tim Oberdorf) goal 
    1-1
  • 32'
    Tim Rossmann
    1-1
  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
    33
    Florian Kastenmeier
    20
    Jamil Siebert
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    21
    Tim Rossmann
    6
    Giovanni Haag
    31
    Marcel Sobottka
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    24
    Dawid Kownacki
    8
    Bryan Silva Teixeira
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    11
    Mo El Hankouri
    13
    Connor Krempicki
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Noah Mbamba
    7Dzenan Pejcinovic
    5Joshua Quarshie
    18Jonah Niemiec
    25Matthias Zimmermann
    11Felix Klaus
    9Vincent Vermeij
    22Danny Schmidt
    1Robert Kwasigroch
    Pierre Nadjombe 22
    Alexander Nollenberger 17
    Falko Michel 21
    Tobias Muller 5
    Tatsuya Ito 37
    Aleksa Marusic 26
    Xavier Amaechi 20
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
    Robert Kampa 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Magdeburg
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 173
    Số đường chuyền
    186
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    0
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    9
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Elversberg 16 8 4 4 30 18 12 28 B T T B T T
2 FC Koln 16 8 4 4 31 23 8 28 T T T H T T
3 SC Paderborn 07 16 7 7 2 28 22 6 28 H H T T B H
4 Fortuna Dusseldorf 16 7 5 4 26 18 8 26 B H B H T H
5 Hannover 96 16 8 2 6 22 17 5 26 T B B H T B
6 Kaiserslautern 16 7 5 4 30 26 4 26 H H T T T B
7 Karlsruher SC 16 7 5 4 32 30 2 26 B H T B B T
8 Hamburger SV 16 6 7 3 34 23 11 25 H B H T H H
9 Magdeburg 16 6 7 3 25 22 3 25 H H T B T H
10 Darmstadt 16 6 6 4 35 27 8 24 T T T H H T
11 Hertha Berlin 16 6 3 7 27 27 0 21 B B H T B B
12 Greuther Furth 16 5 5 6 24 28 -4 20 B B B H T T
13 Nurnberg 16 5 4 7 30 30 0 19 H H B H B B
14 Schalke 04 16 4 5 7 28 32 -4 17 H T H B T H
15 Preuben Munster 16 3 6 7 18 23 -5 15 T H B H B T
16 SSV Ulm 1846 16 2 7 7 16 20 -4 13 H H H H B H
17 Eintracht Braunschweig 16 3 4 9 16 35 -19 13 H T B H B B
18 Jahn Regensburg 16 2 2 12 7 38 -31 8 T B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation