Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg, 00h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17

  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Martijn Kaars (Assist:Bryan Silva Teixeira)
  • 15'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Tim Oberdorf) goal 
    1-1
  • 31'
    Tim Rossmann
    1-1
  • 42'
    Tim Rossmann (Assist:Marcel Sobottka) goal 
    2-1
  • 57'
    2-1
    Daniel Heber
  • 61'
    Andre Hoffmann
    2-1
  • 62'
    2-1
     Alexander Nollenberger
     Connor Krempicki
  • 62'
    2-1
    Silas Gnaka
  • 66'
    2-1
     Xavier Amaechi
     Bryan Silva Teixeira
  • 67'
    2-2
    goal Baris Atik (Assist:Martijn Kaars)
  • 70'
    2-3
    goal Martijn Kaars (Assist:Xavier Amaechi)
  • 73'
    2-3
    Baris Atik
  • 75'
    Jonah Niemiec  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    2-3
  • 77'
    Tim Rossmann
    2-3
  • 83'
    Matthias Zimmermann  
    Marcel Sobottka  
    2-3
  • 83'
    Vincent Vermeij  
    Myron van Brederode  
    2-3
  • 87'
    2-4
    goal Mo El Hankouri (Assist:Baris Atik)
  • 88'
    Dzenan Pejcinovic  
    Dawid Kownacki  
    2-4
  • 88'
    Noah Mbamba  
    Giovanni Haag  
    2-4
  • 89'
    2-4
     Abu-Bekir Omer El-Zein
     Silas Gnaka
  • 89'
    2-4
     Falko Michel
     Baris Atik
  • 90'
    2-5
    goal Philipp Hercher
  • 90'
    2-5
    Philipp Hercher Goal awarded
  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
    33
    Florian Kastenmeier
    20
    Jamil Siebert
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    21
    Tim Rossmann
    6
    Giovanni Haag
    31
    Marcel Sobottka
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    24
    Dawid Kownacki
    8
    Bryan Silva Teixeira
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    11
    Mo El Hankouri
    13
    Connor Krempicki
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Noah Mbamba
    7Dzenan Pejcinovic
    18Jonah Niemiec
    25Matthias Zimmermann
    9Vincent Vermeij
    5Joshua Quarshie
    11Felix Klaus
    22Danny Schmidt
    1Robert Kwasigroch
    Alexander Nollenberger 17
    Falko Michel 21
    Xavier Amaechi 20
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
    Pierre Nadjombe 22
    Tobias Muller 5
    Tatsuya Ito 37
    Aleksa Marusic 26
    Robert Kampa 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Magdeburg
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    582
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 18
    Long pass
    27
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation