Kết quả Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07, 02h30 ngày 10/11
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.10X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
55'Matthias Zimmermann0-0
-
61'0-1Valgeir Lunddal Fridriksson(OW)
-
62'Dzenan Pejcinovic
Vincent Vermeij0-1 -
62'Giovanni Haag
Marcel Sobottka0-1 -
77'0-1Ilyas Ansah
Koen Kostons -
77'0-1Sven Michel
Adriano Grimaldi -
77'Shinta Appelkamp
Valgeir Lunddal Fridriksson0-1 -
80'0-1Anton Bauerle
Aaron Zehnter -
82'Shinta Appelkamp0-1
-
84'Jonah Niemiec
Felix Klaus0-1 -
84'Myron van Brederode
Emmanuel Iyoha0-1 -
86'0-1Luca Herrmann
Luis Engelns -
87'0-1David Kinsombi
Filip Bilbija -
90'Felix Gotze(OW)1-1
-
Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-2-3-133Florian Kastenmeier19Emmanuel Iyoha15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann12Valgeir Lunddal Fridriksson31Marcel Sobottka25Matthias Zimmermann21Tim Rossmann8Isak Bergmann Johannesson11Felix Klaus9Vincent Vermeij10Koen Kostons39Adriano Grimaldi7Filip Bilbija23Raphael Obermair46Luis Engelns5Santiago Castaneda32Aaron Zehnter25Tjark Scheller20Felix Gotze4Calvin Brackelmann30Markus Schubert
- Đội hình dự bị
-
6Giovanni Haag7Dzenan Pejcinovic18Jonah Niemiec23Shinta Appelkamp10Myron van Brederode39Noah Mbamba26Florian Schock30Jordy de Wijs22Danny SchmidtIlyas Ansah 29Sven Michel 11David Kinsombi 8Luca Herrmann 19Anton Bauerle 21Mika Baur 9Pelle Boevink 1Adrian Bravo-Sanchez 42Laurin Curda 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfSC Paderborn 07
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
607Số đường chuyền475
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
33Đánh đầu25
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách7
-
-
36Long pass24
-
-
126Pha tấn công64
-
-
63Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation