Kết quả Hamburger SV vs Schalke 04, 02h30 ngày 24/11
Kết quả Hamburger SV vs Schalke 04
Đối đầu Hamburger SV vs Schalke 04
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:30
-
Hamburger SV 22Schalke 04 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.66X
4.252
4.10Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Schalke 04
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Hamburger SV vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
10'Noah Katterbach0-0
-
12'0-0Paul Seguin
-
29'Marco Richter1-0
-
30'Ransford Yeboah Konigsdorffer2-0
-
57'2-1Amin Younes
-
59'Lucas Perrin
Jonas Meffert2-1 -
60'Silvan Hefti
William Mikelbrencis2-1 -
71'Adam Karabec
Marco Richter2-1 -
71'Otto Stange
Ransford Yeboah Konigsdorffer2-1 -
74'2-2Kenan Karaman (Assist:Janik Bachmann)
-
75'Lukasz Poreba2-2
-
79'Jean-Luc Dompe
Noah Katterbach2-2 -
79'2-2Mehmet Can Aydin
Moussa Sylla -
83'2-2Max Gruger
-
84'2-2Anton Donkor
Paul Seguin -
90'2-2Tomas Kalas
Max Gruger
-
Hamburger SV vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV3-4-1-21Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim4Sebastian Schonlau8Daniel Elfadli33Noah Katterbach20Marco Richter23Jonas Meffert2William Mikelbrencis6Lukasz Poreba27Davie Selke11Ransford Yeboah Konigsdorffer19Kenan Karaman9Moussa Sylla14Janik Bachmann8Amin Younes37Max Gruger7Paul Seguin31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
17Adam Karabec7Jean-Luc Dompe24Lucas Perrin49Otto Stange30Silvan Hefti18Bakery Jatta19Matheo Raab45Fabio Balde10Immanuel PheraiTomas Kalas 26Anton Donkor 30Mehmet Can Aydin 23Felipe Sanchez 2Ilyes Hamache 24Ron Ron Hoffmann 1Lino Tempelmann 27Adrian Tobias Gantenbein 17Peter Remmert 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVSchalke 04
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
418Số đường chuyền474
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn6
-
-
18Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass46
-
-
77Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
2 | FC Koln | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 24 | 9 | 34 | H T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | B T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B T T B B |
9 | SV Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 28 | B T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 25 | H H T B H B |
11 | Nurnberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 34 | 0 | 25 | H B B T T B |
12 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 24 | B T H T H T |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | H B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 37 | -20 | 15 | H B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 45 | -35 | 11 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation